Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 2
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
0  -  3
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Hackney 49'
Jones 87'
Burgzorg 90'+7

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
27'
 
32'
 
 
42'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
87'
0
-
2
 
90'+5
 
90'+7
0
-
3
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
4
Việt vị
3
11
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
3
16
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
10
332
Số đường chuyền
417
247
Số đường chuyền chính xác
329
2
Cứu thua
0
23
Tắc bóng
21
Cầu thủ Alex Neil
Alex Neil
HLV
Cầu thủ Rob Edwards
Rob Edwards

Phong độ gần đây

Tin Tức

Carrick có công việc mới

Ba tháng sau khi bị Middlesbrough sa thải, Michael Carrick trở lại với vai trò bình luận viên trận đấu ở Champions League mùa giải năm nay.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 16/9 và sáng 17/9: Lịch thi đấu Champions League - Athletic Club vs Arsenal; Carabao Cup - Crystal Palace vs Millwall

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 16/9 và sáng 17/9: Lịch thi đấu Champions League vòng bảng - Athletic Club vs Arsenal, Real Madrid vs Marseille, Juventus vs Dortmund; giải Nhà nghề Mỹ - Inter Miami CF vs Seattle Sounders FC...

Dự đoán máy tính

Millwall
Middlesbrough
Thắng
32.4%
Hòa
27.2%
Thắng
40.5%
Millwall thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.6%
3-1
2.8%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
7.4%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.6%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Middlesbrough thắng
0-1
11.3%
1-2
8.5%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.4%
1-3
3.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.2%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
54109 - 3613
2
Stoke City
Đội bóng Stoke City
54019 - 3612
3
Bristol City
Đội bóng Bristol City
532012 - 4811
4
Leicester City
Đội bóng Leicester City
53118 - 5310
6
Coventry City
Đội bóng Coventry City
523015 - 789
7
Swansea City
Đội bóng Swansea City
52216 - 428
8
Preston North End
Đội bóng Preston North End
52216 - 518
9
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
52214 - 318
10
Norwich City
Đội bóng Norwich City
52127 - 617
11
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
52124 - 5-17
12
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
52129 - 12-37
13
Millwall
Đội bóng Millwall
52124 - 7-37
14
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
51319 - 546
15
Southampton
Đội bóng Southampton
51316 - 606
16
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
52035 - 506
17
Watford
Đội bóng Watford
51225 - 6-15
18
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
51223 - 5-25
19
Derby County
Đội bóng Derby County
51228 - 11-35
20
Hull City
Đội bóng Hull City
51227 - 11-45
21
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
51138 - 10-24
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
50236 - 9-32
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
50143 - 12-91
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
50051 - 12-110