MLS
MLS -Vòng 8
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
1  -  2
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Fragapane 70'
Micael 38'
Kowalczyk 77'
Allianz Field

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
38'
0
-
1
 
40'
Hết hiệp 1
0 - 1
55'
 
70'
1
-
1
 
 
87'
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
0
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
3
11
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
446
Số đường chuyền
337
359
Số đường chuyền chính xác
246
1
Cứu thua
5
18
Tắc bóng
20
Cầu thủ Eric Ramsay
Eric Ramsay
HLV
Cầu thủ Ben Olsen
Ben Olsen

Đối đầu gần đây

Minnesota United

Số trận (21)

10
Thắng
47.62%
5
Hòa
23.81%
6
Thắng
28.57%
Houston Dynamo
MLS
13 thg 07, 2023
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
0  -  3
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
US Open Cup
24 thg 05, 2023
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
4  -  0
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
MLS
18 thg 05, 2023
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
1  -  0
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
27 thg 08, 2022
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
2  -  1
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
24 thg 07, 2022
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
1  -  2
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Minnesota United
Houston Dynamo
Thắng
39.5%
Hòa
25.9%
Thắng
34.6%
Minnesota United thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
8.6%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.8%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Houston Dynamo thắng
0-1
8.8%
1-2
7.9%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
17104339 - 241534
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1575328 - 22626
4
New York City
Đội bóng New York City
1582519 - 16326
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
6
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1672724 - 24023
7
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1664615 - 16-122
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1547425 - 21419
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1547419 - 20-119
10
DC United
Đội bóng DC United
1646623 - 29-618
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1545616 - 23-717
12
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1544720 - 18216
13
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1544721 - 33-1216
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1626815 - 28-1312
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
1321109 - 26-177