LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 36
Mirandés
Đội bóng Mirandés
Kết thúc
2  -  1
Burgos
Đội bóng Burgos
La Gumina 60'(pen)
Martin 66'
Arroyo 55'
Estadio Municipal de Anduva

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
276
Số đường chuyền
475
197
Số đường chuyền chính xác
378
1
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
15
Cầu thủ Alessio Lisci
Alessio Lisci
HLV
Cầu thủ Bolo
Bolo

Đối đầu gần đây

Mirandés

Số trận (32)

8
Thắng
25%
7
Hòa
21.88%
17
Thắng
53.12%
Burgos
Segunda
09 thg 12, 2023
Burgos
Đội bóng Burgos
Kết thúc
0  -  0
Mirandés
Đội bóng Mirandés
Segunda
23 thg 04, 2023
Mirandés
Đội bóng Mirandés
Kết thúc
2  -  1
Burgos
Đội bóng Burgos
Segunda
16 thg 10, 2022
Burgos
Đội bóng Burgos
Kết thúc
2  -  1
Mirandés
Đội bóng Mirandés
Segunda
10 thg 04, 2022
Mirandés
Đội bóng Mirandés
Kết thúc
3  -  1
Burgos
Đội bóng Burgos
Segunda
03 thg 10, 2021
Burgos
Đội bóng Burgos
Kết thúc
1  -  0
Mirandés
Đội bóng Mirandés

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mirandés
Burgos
Thắng
47.8%
Hòa
26.2%
Thắng
26.1%
Mirandés thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.7%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
4.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.3%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Burgos thắng
0-1
8.4%
1-2
6.3%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
412191150 - 341672
2
Leganés
Đội bóng Leganés
411914854 - 272771
3
Eibar
Đội bóng Eibar
412081368 - 452368
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
411618756 - 401666
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
4117131152 - 351764
6
Racing
Đội bóng Racing
4118101363 - 54964
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
4117111350 - 42862
8
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
4115141249 - 51-259
9
Elche
Đội bóng Elche
4116111443 - 44-159
10
Levante
Đội bóng Levante
411319949 - 45458
11
Burgos
Đội bóng Burgos
4116101551 - 53-258
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
4114111636 - 40-453
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
411491837 - 48-1151
14
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
4112141541 - 41050
15
Albacete
Đội bóng Albacete
4112141549 - 55-650
16
Eldense
Đội bóng Eldense
4112141546 - 55-950
17
Huesca
Đội bóng Huesca
4111151536 - 33348
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4111131746 - 55-946
19
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
4111121837 - 52-1545
20
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
4110131831 - 52-2143
21
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
4110102132 - 53-2140
22
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
4110102140 - 62-2240