VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 31
Mirassol
Đội bóng Mirassol
Kết thúc
0  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Estádio José Maria de Campos Maia

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
21'
 
36'
38'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
54'
 
57'
 
86'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
2
Việt vị
0
9
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
4
11
Phạm lỗi
22
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
516
Số đường chuyền
277
459
Số đường chuyền chính xác
226
1
Cứu thua
1
7
Tắc bóng
11
Cầu thủ Rafael Guanaes
Rafael Guanaes
HLV
Cầu thủ Davide Ancelotti
Davide Ancelotti

Đối đầu gần đây

Mirassol

Số trận (2)

0
Thắng
0%
1
Hòa
50%
1
Thắng
50%
Botafogo
Cup Paulista
30 thg 08, 2014
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
3  -  1
Mirassol
Đội bóng Mirassol
Cup Paulista
27 thg 07, 2014
Mirassol
Đội bóng Mirassol
Kết thúc
0  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Hiểu lầm về Neymar

Neymar tiến bộ rõ rệt về mặt thể lực tại Santos và các thống kê ở trận đấu gần nhất trước Mirassol chứng minh điều đó.

Neymar ghi bàn khi nhận bóng từ giữa sân

Sáng 20/11, Neymar lập công trong trận hòa 1-1 giữa Santos với Mirassol thuộc vòng 34 giải VĐQG Brazil.

Dự đoán máy tính

Mirassol
Botafogo
Thắng
44.2%
Hòa
27.1%
Thắng
28.6%
Mirassol thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.8%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
8.8%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
9%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Botafogo thắng
0-1
9.4%
1-2
6.7%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
33218469 - 214871
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
34216758 - 292969
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
331810546 - 222464
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
341612654 - 332160
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
341510947 - 301755
6
Bahía
Đội bóng Bahía
331581044 - 40453
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
331561238 - 37151
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
341361540 - 50-1045
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
331291237 - 36145
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3411111237 - 39-244
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
341271550 - 49143
12
Ceará
Đội bóng Ceará
331191331 - 30142
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
331191335 - 38-342
14
Grêmio
Đội bóng Grêmio
3410111335 - 43-841
15
Internacional
Đội bóng Internacional
339101437 - 46-937
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
349101534 - 48-1437
17
Vitória
Đội bóng Vitória
348121429 - 47-1836
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
33951929 - 59-3032
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
337101634 - 51-1731
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
342112127 - 63-3617