VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 2
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Kết thúc
3  -  0
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Bergström 14'
Wikstrom 18'
Röjkjaer 58'
Strandvallen

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
0
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
1
19
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
436
Số đường chuyền
318
358
Số đường chuyền chính xác
231
2
Cứu thua
6
17
Tắc bóng
14
Cầu thủ Anders Torstensson
Anders Torstensson
HLV
Cầu thủ Andreas Alm
Andreas Alm

Đối đầu gần đây

Mjällby AIF

Số trận (28)

7
Thắng
25%
11
Hòa
39.29%
10
Thắng
35.71%
IFK Norrköping
Allsvenskan
18 thg 09, 2023
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
0  -  2
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Allsvenskan
16 thg 07, 2023
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Kết thúc
1  -  2
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Allsvenskan
10 thg 10, 2022
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
2  -  2
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Allsvenskan
26 thg 06, 2022
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Kết thúc
1  -  1
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Allsvenskan
28 thg 10, 2021
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
2  -  2
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mjällby AIF
IFK Norrköping
Thắng
36.4%
Hòa
25.5%
Thắng
38.2%
Mjällby AIF thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.7%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
3.7%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.6%
2-1
8.2%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.3%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
IFK Norrköping thắng
0-1
8.8%
1-2
8.4%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.2%
1-3
3.9%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105