Conference League
Conference League -Vòng 16 đội
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
2  -  1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Stenevik 43'
Gulbrandsen 90'+2
De Cuyper 85'(pen)
Aker Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
7
9
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
7
528
Số đường chuyền
502
444
Số đường chuyền chính xác
409
1
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
12
Cầu thủ Jack Majgaard
Jack Majgaard
HLV
Cầu thủ Ronny Deila
Ronny Deila

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dortmund thắng đậm nhờ cầu thủ vô danh

Jamie Bynoe-Gittens hứa hẹn trở thành ngôi sao đắt giá tiếp theo của Dortmund khi lập cú đúp giúp đội bóng vùng Ruhr nước Đức thắng Club Brugge với tỷ số 3-0 ở League Phase Champions League 2024/25.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 19/9 và sáng 20/9: Lịch thi đấu Champions League - Monaco vs Barcelona; La liga - Leganes vs Athletic Club

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 19/9 và sáng 20/9: Lịch thi đấu vòng bảng Champions League - Monaco vs Barcelona, Atalanta vs Arsenal, Feyenoord vs Leverkusen; La liga vòng 7- Leganes vs Athletic Club...

Nhận định, dự đoán Club Brugge vs Borussia Dortmund: Khách thắng nhọc

Nhận định bóng đá Club Brugge vs Borussia Dortmund giải Champions League diễn ra vào 2h00 ngày 19/9. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.

Dự đoán máy tính

Molde FK
Club Brugge
Thắng
36.3%
Hòa
24%
Thắng
39.8%
Molde FK thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
2.6%
4-1
1.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
5.2%
3-1
4.1%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
6.9%
2-1
8.2%
3-2
3.2%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
6.4%
0-0
4.6%
3-3
1.7%
4-4
0.2%
5-5
0%
Club Brugge thắng
0-1
7.3%
1-2
8.6%
2-3
3.4%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
5.8%
1-3
4.5%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3%
1-4
1.8%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
1.2%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
APOEL
Đội bóng APOEL
00000 - 000
2
Astana
Đội bóng Astana
00000 - 000
3
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
00000 - 000
4
Celje
Đội bóng Celje
00000 - 000
5
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
00000 - 000
7
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
00000 - 000
8
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
00000 - 000
9
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
00000 - 000
10
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
00000 - 000
11
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
00000 - 000
12
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
00000 - 000
13
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
00000 - 000
14
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
00000 - 000
15
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
00000 - 000
16
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
00000 - 000
17
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
18
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
00000 - 000
19
Larne
Đội bóng Larne
00000 - 000
20
LASK
Đội bóng LASK
00000 - 000
21
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
00000 - 000
22
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
23
Molde FK
Đội bóng Molde FK
00000 - 000
24
Noah
Đội bóng Noah
00000 - 000
25
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
00000 - 000
26
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
00000 - 000
27
Pafos
Đội bóng Pafos
00000 - 000
28
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
00000 - 000
29
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
00000 - 000
30
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
00000 - 000
31
Real Betis
Đội bóng Real Betis
00000 - 000
32
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
00000 - 000
33
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
00000 - 000
34
The New Saints
Đội bóng The New Saints
00000 - 000
35
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
00000 - 000
36
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
00000 - 000