VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 29
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
2  -  1
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Brynhildsen 41', 45'+1
Felix Horn 57'
Aker Stadion
Espen Eskas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
14'
 
Hết hiệp 1
2 - 0
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
2
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
9
1
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
289
Số đường chuyền
616
196
Số đường chuyền chính xác
519
1
Cứu thua
2
22
Tắc bóng
13
Cầu thủ Erling Moe
Erling Moe
HLV
Cầu thủ Eirik Horneland
Eirik Horneland

Đối đầu gần đây

Molde FK

Số trận (86)

45
Thắng
52.33%
14
Hòa
16.28%
27
Thắng
31.39%
SK Brann
Eliteserien
27 thg 05, 2024
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
1  -  3
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Friendly
19 thg 03, 2024
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
1  -  0
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Eliteserien
22 thg 10, 2023
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
3  -  2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Eliteserien
10 thg 07, 2023
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
2  -  0
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Eliteserien
28 thg 11, 2021
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
0  -  1
Molde FK
Đội bóng Molde FK

Phong độ gần đây

Tin Tức

HLV Kim Sang-sk 'bắt bài' tuyển Malaysia

Huấn luyện viên Kim Sang-sik tỏ ra thận trọng trước trận làm khách của Malaysia ở vòng loại cuối Asian Cup 2027.

Dự đoán máy tính

Molde FK
SK Brann
Thắng
46.1%
Hòa
22.7%
Thắng
31.1%
Molde FK thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.6%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
1.7%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
3.8%
4-1
2.5%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
6.2%
3-1
5.5%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
6.8%
2-1
9.1%
3-2
4%
4-3
0.9%
5-4
0.1%
6-5
0%
Hòa
1-1
10%
2-2
6.7%
0-0
3.7%
3-3
2%
4-4
0.3%
5-5
0%
SK Brann thắng
0-1
5.5%
1-2
7.3%
2-3
3.3%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
4%
1-3
3.6%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0.1%
0-4
0.7%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1182133 - 161726
2
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1063112 - 6621
3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
962118 - 12620
4
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
951313 - 8516
5
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
850314 - 12215
6
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
741216 - 8813
7
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
841314 - 13113
8
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1041511 - 14-313
9
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
833214 - 8612
10
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
932411 - 13-211
11
Bryne
Đội bóng Bryne
830512 - 16-49
12
Molde FK
Đội bóng Molde FK
82248 - 11-38
13
HamKam
Đội bóng HamKam
82247 - 17-108
14
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
820614 - 15-16
15
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
81166 - 15-94
16
Haugesund
Đội bóng Haugesund
90184 - 23-191