Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 28
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Kết thúc
2  -  0
Lorient
Đội bóng Lorient
Savanier 55'(pen)
Karamoh 90'
Stade de la Mosson

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
14'
 
 
44'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
52'
55'
1
-
0
 
61'
 
90'
2
-
0
 
 
90'+5
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
0
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
7
11
Phạm lỗi
18
3
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
376
Số đường chuyền
470
315
Số đường chuyền chính xác
409
4
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
6
Cầu thủ Michel Der Zakarian
Michel Der Zakarian
HLV
Cầu thủ Régis Le Bris
Régis Le Bris

Đối đầu gần đây

Montpellier

Số trận (37)

15
Thắng
40.54%
10
Hòa
27.03%
12
Thắng
32.43%
Lorient
Ligue 1
01 thg 10, 2023
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
0  -  3
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Ligue 1
14 thg 05, 2023
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Kết thúc
1  -  1
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 1
29 thg 12, 2022
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
0  -  2
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Ligue 1
20 thg 02, 2022
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
0  -  1
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Ligue 1
22 thg 08, 2021
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Kết thúc
3  -  1
Lorient
Đội bóng Lorient

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Montpellier
Lorient
Thắng
53.7%
Hòa
22.7%
Thắng
23.6%
Montpellier thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
2.4%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
2.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
8.4%
3-1
6.1%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.1%
2-1
9.8%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.5%
2-2
5.7%
0-0
4.9%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Lorient thắng
0-1
5.7%
1-2
6.1%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
2.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425