VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 30
Motherwell
Đội bóng Motherwell
Kết thúc
0  -  1
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Clarkson 25'
Fir Park Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
21'
 
25'
0
-
1
38'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
90'+2
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
0
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
440
Số đường chuyền
449
322
Số đường chuyền chính xác
329
3
Cứu thua
5
14
Tắc bóng
11
Cầu thủ Stuart Kettlewell
Stuart Kettlewell
HLV
Cầu thủ Peter Leven
Peter Leven

Đối đầu gần đây

Motherwell

Số trận (303)

86
Thắng
28.38%
90
Hòa
29.7%
127
Thắng
41.92%
Aberdeen
Scottish Premiership
14 thg 02, 2024
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
3  -  3
Motherwell
Đội bóng Motherwell
Scottish Premiership
01 thg 11, 2023
Motherwell
Đội bóng Motherwell
Kết thúc
2  -  4
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Scottish Premiership
04 thg 02, 2023
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
3  -  1
Motherwell
Đội bóng Motherwell
Scottish Premiership
22 thg 10, 2022
Motherwell
Đội bóng Motherwell
Kết thúc
1  -  2
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Scottish Premiership
13 thg 08, 2022
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
2  -  3
Motherwell
Đội bóng Motherwell

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tiền đạo Nhật Bản tạo hiện tượng

Daizen Maeda được HLV Brendan Rodgers ca ngợi là một trong những 'tiền đạo phòng ngự' hay nhất ở châu Âu mùa này, sau khi cầu thủ lập hat-trick giúp Celtic đè bẹp Aberdeen 6-0 ở bán kết League Cup Scotland.

Dự đoán máy tính

Motherwell
Aberdeen
Thắng
42.6%
Hòa
25.1%
Thắng
32.3%
Motherwell thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
4.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Aberdeen thắng
0-1
7.9%
1-2
7.6%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
3.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
33246380 - 265478
2
Rangers
Đội bóng Rangers
33243672 - 234975
3
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
33195946 - 341262
4
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
331312843 - 34951
5
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
331271438 - 43-543
6
Dundee
Đội bóng Dundee
3310111244 - 54-1041
7
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
339121244 - 51-739
8
Motherwell
Đội bóng Motherwell
338131246 - 51-537
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
338111435 - 49-1435
10
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
337101624 - 46-2231
11
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
33791732 - 56-2430
12
Livingston
Đội bóng Livingston
33392122 - 59-3718