VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 9
Kosznovszky 18'
Molnár 22'
Lukacs 13'
Hidegkuti Nándor Stadion

Diễn biến

 
68'
 
53'
Hết hiệp 1
 
40'
 
13'
0
-
1
Bắt đầu trận đấu

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
365
Số đường chuyền
447
299
Số đường chuyền chính xác
374
0
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
14
Cầu thủ Dávid Horváth
Dávid Horváth
HLV
Cầu thủ István Szabó
István Szabó

Đối đầu gần đây

MTK Budapest

Số trận (19)

8
Thắng
42.11%
6
Hòa
31.58%
5
Thắng
26.31%
Kecskemét
NB I
30 thg 03, 2024
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
2  -  2
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB I
02 thg 12, 2023
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
1  -  2
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
19 thg 08, 2023
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
1  -  0
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB I
02 thg 05, 2015
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
0  -  0
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB I
18 thg 10, 2014
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
0  -  1
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest

Phong độ gần đây

Tin Tức

Gây rối Man United, Tottenham hưng phấn ở UEFA Europa League

Tottenham Hotspur sẽ hướng đến chiến thắng thứ năm liên tiếp trên mọi đấu trường khi họ làm khách trên sân Groupama Arena ở Budapest, đối đầu với Ferencvaros trong khuôn khổ UEFA Europa League vào lúc 23 giờ 45, ngày 3-10.

Dự đoán máy tính

MTK Budapest
Kecskemét
Thắng
43.6%
Hòa
25.4%
Thắng
30.9%
MTK Budapest thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
9%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.6%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Kecskemét thắng
0-1
8.1%
1-2
7.4%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
660012 - 21018
2
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
860213 - 8518
3
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
741212 - 11113
4
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
740310 - 8212
5
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
83327 - 8-112
6
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
832312 - 7511
8
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
923411 - 17-69
9
Györi ETO
Đội bóng Györi ETO
82248 - 11-38
10
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
821511 - 13-27
11
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
72149 - 11-27
12
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
81255 - 11-65