Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 19
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
1  -  1
Lyon
Đội bóng Lyon
Mostafa 90'
Ernest Nuamah 10'
Stade de la Beaujoire
Benoît Bastien

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
31'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
57'
 
90'
1
-
1
 
90'+4
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
2
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
4
1
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
7
14
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
8
351
Số đường chuyền
604
299
Số đường chuyền chính xác
535
3
Cứu thua
4
20
Tắc bóng
19
Cầu thủ Antoine Kombouaré
Antoine Kombouaré
HLV
Cầu thủ Pierre Sage
Pierre Sage

Đối đầu gần đây

Nantes

Số trận (106)

42
Thắng
39.62%
24
Hòa
22.64%
40
Thắng
37.74%
Lyon
Ligue 1
06 thg 10, 2024
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
2  -  0
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
08 thg 04, 2024
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
1  -  3
Lyon
Đội bóng Lyon
Ligue 1
21 thg 12, 2023
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
1  -  0
Nantes
Đội bóng Nantes
Coupe de France
06 thg 04, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
1  -  0
Lyon
Đội bóng Lyon
Ligue 1
18 thg 03, 2023
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
1  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Minamino giúp Monaco dự Champions League

Takumi Minamino tỏa sáng khi ghi bàn trong chiến thắng 2-0 của AS Monaco trước Lyon ở vòng 33 Ligue 1.

Dự đoán máy tính

Nantes
Lyon
Thắng
16.8%
Hòa
21.7%
Thắng
61.5%
Nantes thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.7%
4-1
0.3%
5-2
0.1%
2-0
2.4%
3-1
1.4%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
5.4%
2-1
4.6%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
6%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Lyon thắng
0-1
11.6%
1-2
9.9%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
11.1%
1-3
6.3%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
7.1%
1-4
3%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
3.4%
1-5
1.2%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.3%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
33256289 - 345581
2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
33195970 - 452562
3
Monaco
Đội bóng Monaco
33187863 - 372661
4
Nice
Đội bóng Nice
33169860 - 411957
5
Lille
Đội bóng Lille
33169850 - 351557
6
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
33169854 - 411357
7
Lyon
Đội bóng Lyon
331661163 - 461754
8
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
331551352 - 53-150
9
Lens
Đội bóng Lens
331471238 - 39-149
10
Auxerre
Đội bóng Auxerre
331191347 - 48-142
11
Rennes
Đội bóng Rennes
331321849 - 46341
12
Toulouse
Đội bóng Toulouse
331091441 - 41039
13
Angers
Đội bóng Angers
331061732 - 51-1936
14
Reims
Đội bóng Reims
33891632 - 45-1333
15
Nantes
Đội bóng Nantes
337121436 - 52-1633
16
Le Havre
Đội bóng Le Havre
33942037 - 69-3231
17
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
33861937 - 74-3730
18
Montpellier
Đội bóng Montpellier
33442523 - 76-5316