Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 1
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
1  -  2
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Mostafa 13'(pen)
Aboukhlal 62'
Nicolaisen 90'+1
Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau
Willy Delajod

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
2'
 
13'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
52'
59'
 
 
73'
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
2
14
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
423
Số đường chuyền
575
357
Số đường chuyền chính xác
487
3
Cứu thua
3
10
Tắc bóng
12
Cầu thủ Pierre Aristouy
Pierre Aristouy
HLV
Cầu thủ Carles Martínez
Carles Martínez

Đối đầu gần đây

Nantes

Số trận (68)

27
Thắng
39.71%
20
Hòa
29.41%
21
Thắng
30.88%
Toulouse
Ligue 1
14 thg 05, 2023
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
0  -  0
Nantes
Đội bóng Nantes
Coupe de France
29 thg 04, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
1  -  5
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1
28 thg 08, 2022
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
3  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1 - Play Offs Promotion
30 thg 05, 2021
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1 - Play Offs Promotion
27 thg 05, 2021
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
1  -  2
Nantes
Đội bóng Nantes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Greenwood lập siêu phẩm

Tiền đạo người Anh trở thành người hùng trong chiến thắng 2-1 của Marseille trước Nantes thuộc vòng 10 Ligue 1.

Dự đoán máy tính

Nantes
Toulouse
Thắng
26.8%
Hòa
25.6%
Thắng
47.6%
Nantes thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.3%
3-1
2.3%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8%
2-1
6.6%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.4%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Toulouse thắng
0-1
11.3%
1-2
9.3%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.6%
1-3
4.7%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
4.4%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
1082029 - 82126
2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
1062223 - 121120
3
Monaco
Đội bóng Monaco
1062215 - 7820
4
Lille
Đội bóng Lille
1053216 - 9718
5
Nice
Đội bóng Nice
1044219 - 91016
6
Lyon
Đội bóng Lyon
1043317 - 15215
7
Lens
Đội bóng Lens
103529 - 7214
8
Reims
Đội bóng Reims
1042416 - 15114
9
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
1034319 - 19013
10
Auxerre
Đội bóng Auxerre
1041517 - 18-113
11
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
1041513 - 16-313
12
Toulouse
Đội bóng Toulouse
1033411 - 11012
13
Rennes
Đội bóng Rennes
1032513 - 16-311
14
Nantes
Đội bóng Nantes
1024412 - 14-210
15
Angers
Đội bóng Angers
1024411 - 16-510
16
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
1031610 - 24-1410
17
Le Havre
Đội bóng Le Havre
103078 - 20-129
18
Montpellier
Đội bóng Montpellier
101188 - 30-224