Serie A
Serie A -Vòng 30
Napoli
Đội bóng Napoli
Kết thúc
0  -  3
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Miranchuk 26'
Scamacca 45'
Koopmeiners 88'
Stadio Diego Armando Maradona
ON Sports News

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
3
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
6
8
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
587
Số đường chuyền
383
505
Số đường chuyền chính xác
316
3
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Francesco Calzona
Francesco Calzona
HLV
Cầu thủ Gian Piero Gasperini
Gian Piero Gasperini

Đối đầu gần đây

Napoli

Số trận (121)

53
Thắng
43.8%
35
Hòa
28.93%
33
Thắng
27.27%
Atalanta
Serie A
25 thg 11, 2023
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
1  -  2
Napoli
Đội bóng Napoli
Serie A
11 thg 03, 2023
Napoli
Đội bóng Napoli
Kết thúc
2  -  0
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Serie A
05 thg 11, 2022
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
1  -  2
Napoli
Đội bóng Napoli
Serie A
03 thg 04, 2022
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
1  -  3
Napoli
Đội bóng Napoli
Serie A
04 thg 12, 2021
Napoli
Đội bóng Napoli
Kết thúc
2  -  3
Atalanta
Đội bóng Atalanta

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Napoli
Atalanta
Thắng
50.5%
Hòa
23.5%
Thắng
26%
Napoli thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.7%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8%
3-1
5.6%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.1%
2-1
9.6%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
5.8%
0-0
5.2%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Atalanta thắng
0-1
6.2%
1-2
6.6%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
382161172 - 423069
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
381791261 - 461560
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
17
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917