Cúp QG Hà Lan
Cúp QG Hà Lan -Vòng 16 đội
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Kết thúc
2  -  1
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Ogawa 35'
Wermeskerken 72'
Robin Roefs 88'(og)
Goffertstadion
Bas Nijhuis

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
72'
2
-
0
 
 
88'
2
-
1
90'+1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Sút bị chặn
8
4
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
14
494
Số đường chuyền
419
426
Số đường chuyền chính xác
338
4
Cứu thua
2
20
Tắc bóng
21
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

NEC Nijmegen

Số trận (55)

15
Thắng
27.27%
21
Hòa
38.18%
19
Thắng
34.55%
Go Ahead Eagles
Eredivisie
26 thg 11, 2023
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Kết thúc
1  -  1
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Eredivisie
05 thg 02, 2023
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Kết thúc
1  -  0
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Eredivisie
23 thg 10, 2022
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Kết thúc
3  -  3
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Eredivisie
08 thg 05, 2022
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Kết thúc
1  -  0
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
KNVB Beker
10 thg 02, 2022
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Kết thúc
0  -  2
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles

Phong độ gần đây

Tin Tức

'Chúng ta bắt đầu thôi'...

Cách đây vài giờ, trên trang chủ của Câu lạc bộ Manchester United (MU) đã đăng tải hình ảnh Huấn luyện viên (HLV) Ruben Amorim cùng dòng tít lớn: 'HERE WE GO' (tạm dịch: Chúng ta bắt đầu thôi'). Điều này đã thật sự rõ ràng chưa?

Dự đoán máy tính

NEC Nijmegen
Go Ahead Eagles
Thắng
53.2%
Hòa
22.3%
Thắng
24.5%
NEC Nijmegen thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.4%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5%
4-1
2.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
7.9%
3-1
6.2%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.3%
2-1
9.7%
3-2
3.8%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.2%
2-2
6%
0-0
4.4%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Go Ahead Eagles thắng
0-1
5.3%
1-2
6.3%
2-3
2.4%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.3%
1-3
2.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.3%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%