Bou 25'(pen), 41'
Carranza 16'
Gillette Stadium
Tori Penso
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
2 - 1
Kết thúc
2 - 1
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
2
Việt vị
5
5
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
7
7
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
16
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
501
Số đường chuyền
463
430
Số đường chuyền chính xác
397
2
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
14
Clint Peay
HLV
Jim Curtin
Thay Người
90'+3
75'
75'
Đối đầu gần đây
Số trận (40)
9
Thắng
22.5%
9
Hòa
22.5%
22
Thắng
55%
MLS
20 thg 05, 2023
Philadelphia Union
Kết thúc
3 - 0
New England Revolution
Friendly
05 thg 02, 2023
Philadelphia Union
Kết thúc
2 - 0
New England Revolution
MLS
16 thg 07, 2022
Philadelphia Union
Kết thúc
2 - 1
New England Revolution
MLS
28 thg 05, 2022
New England Revolution
Kết thúc
1 - 1
Philadelphia Union
MLS
03 thg 09, 2021
Philadelphia Union
Kết thúc
0 - 1
New England Revolution
Phong độ gần đây
Tin Tức
Đây là cuộc chiến mang tính chất 6 điểm giữa 2 đội đang đứng ngay sát nhau trên bảng xếp hạng. Union Berlin đang đứng thứ 7 với 15 điểm. Trong khi đó, đội khách hơn 1 điểm và xếp ngay trên chủ nhà.
Tại giải vô địch quốc gia Đức, CLB Leipzig và Bayern Munich đều bước vào vòng 9 với 20 điểm. Tuy nhiên sau trận đấu diễn ra với Union Berlin trên sân nhà, thầy trò HLV Vincent Kompany đã nới rộng khoảng cách với đội nhì bảng RB Leipzig.
Harry Kane tiếp tục thi đấu ấn tượng, giúp Bayern Munich đánh bại Union Berlin 3-0, qua đó độc chiếm ngôi đầu bảng Bundesliga.
Plymouth Argyle do HLV Wayne Rooney dẫn dắt đã có trận hòa 3-3 đầy kịch tính trước Preston North End tại England Championship hôm 26/10 (giờ Hà Nội).
Dự đoán máy tính
Thắng
37.9%
Hòa
25.7%
Thắng
36.4%
New England Revolution thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
8.4%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.6%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
Philadelphia Union thắng
0-1
8.8%
1-2
8.2%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3.7%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%