MLS
MLS -Vòng 7
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
1  -  1
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Rodríguez 43'(pen)
Thiaré 65'
Yankee Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
 
43'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
50'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
6
14
Sút ngoài mục tiêu
9
6
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
417
Số đường chuyền
375
336
Số đường chuyền chính xác
285
5
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
28
Cầu thủ Nick Cushing
Nick Cushing
HLV
Cầu thủ Gonzalo Pineda
Gonzalo Pineda

Đối đầu gần đây

New York City

Số trận (15)

5
Thắng
33.33%
6
Hòa
40%
4
Thắng
26.67%
Atlanta United
MLS
21 thg 06, 2023
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Kết thúc
2  -  2
New York City
Đội bóng New York City
MLS
08 thg 04, 2023
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
1  -  1
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
MLS
09 thg 10, 2022
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Kết thúc
1  -  2
New York City
Đội bóng New York City
MLS
03 thg 07, 2022
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
2  -  2
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
MLS
21 thg 11, 2021
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
2  -  0
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New York City
Atlanta United
Thắng
41.7%
Hòa
24.8%
Thắng
33.5%
New York City thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
4.5%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
8.9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.6%
2-2
6%
0-0
5.7%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Atlanta United thắng
0-1
7.6%
1-2
7.8%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
3.5%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.3%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
17104339 - 241534
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1575328 - 22626
4
New York City
Đội bóng New York City
1582519 - 16326
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
6
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1672724 - 24023
7
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1664615 - 16-122
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1547425 - 21419
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1547419 - 20-119
10
DC United
Đội bóng DC United
1646623 - 29-618
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1545616 - 23-717
12
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1544720 - 18216
13
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1544721 - 33-1216
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1626815 - 28-1312
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
1321109 - 26-177