Conference League
Conference League -Tứ kết
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
1  -  2
Basel
Đội bóng Basel
Gaëtan Laborde 9'
Augustin 86'
Nuhu 98'
Allianz Riviera

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
4
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
6
23
Phạm lỗi
10
6
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
742
Số đường chuyền
561
623
Số đường chuyền chính xác
458
2
Cứu thua
2
24
Tắc bóng
12
Cầu thủ Didier Digard
Didier Digard
HLV
Cầu thủ Heiko Vogel
Heiko Vogel

Đối đầu gần đây

Nice

Số trận (1)

0
Thắng
0%
1
Hòa
100%
0
Thắng
0%
Basel
Conference League
13 thg 04, 2023
Basel
Đội bóng Basel
Kết thúc
2  -  2
Nice
Đội bóng Nice

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 20/9 và sáng 21/9: Lịch thi đấu V-League - CAHN vs Thanh Hóa; La Liga - Alaves vs Sevilla

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 20/9 và sáng 21/9: Lịch thi đấu V-League vòng 2 - CAHN vs Thanh Hóa; La Liga vòng 6 - Alaves vs Sevilla; Serie A vòng 5 - Hellas Verona vs Torino; Ligue vòng 5 - Nice vs Saint-Etienne...

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
APOEL
Đội bóng APOEL
00000 - 000
2
Astana
Đội bóng Astana
00000 - 000
3
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
00000 - 000
4
Celje
Đội bóng Celje
00000 - 000
5
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
00000 - 000
7
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
00000 - 000
8
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
00000 - 000
9
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
00000 - 000
10
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
00000 - 000
11
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
00000 - 000
12
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
00000 - 000
13
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
00000 - 000
14
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
00000 - 000
15
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
00000 - 000
16
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
00000 - 000
17
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
18
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
00000 - 000
19
Larne
Đội bóng Larne
00000 - 000
20
LASK
Đội bóng LASK
00000 - 000
21
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
00000 - 000
22
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
23
Molde FK
Đội bóng Molde FK
00000 - 000
24
Noah
Đội bóng Noah
00000 - 000
25
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
00000 - 000
26
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
00000 - 000
27
Pafos
Đội bóng Pafos
00000 - 000
28
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
00000 - 000
29
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
00000 - 000
30
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
00000 - 000
31
Real Betis
Đội bóng Real Betis
00000 - 000
32
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
00000 - 000
33
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
00000 - 000
34
The New Saints
Đội bóng The New Saints
00000 - 000
35
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
00000 - 000
36
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
00000 - 000