Conference League
Conference League -Tứ kết
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
1  -  2
Basel
Đội bóng Basel
Gaëtan Laborde 9'
Augustin 86'
Nuhu 98'
Allianz Riviera

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
4
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
6
23
Phạm lỗi
10
6
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
742
Số đường chuyền
561
623
Số đường chuyền chính xác
458
2
Cứu thua
2
24
Tắc bóng
12
Cầu thủ Didier Digard
Didier Digard
HLV
Cầu thủ Heiko Vogel
Heiko Vogel

Đối đầu gần đây

Nice

Số trận (1)

0
Thắng
0%
1
Hòa
100%
0
Thắng
0%
Basel
Conference League
13 thg 04, 2023
Basel
Đội bóng Basel
Kết thúc
2  -  2
Nice
Đội bóng Nice

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bản tin Thể thao | 28/10/2024

ĐT U17 Việt Nam gặp U17 Yemen; Diễn biến vòng 5 V.League 2024/25; Bayern Munich sớm tìm lại phong độ trước Bochum; Diễn biến giải quần vợt Basel mở rộng 2024...là một số nội dung đáng chú ý trong bản tin Thể thao hôm nay.

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Chelsea
Đội bóng Chelsea
22008 - 356
2
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
22006 - 246
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
22004 - 046
4
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
22004 - 046
8
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
22003 - 126
9
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
22003 - 126
10
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
21105 - 234
11
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
21102 - 114
12
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
21017 - 523
13
Celje
Đội bóng Celje
21016 - 423
14
Pafos
Đội bóng Pafos
21014 - 223
15
Molde FK
Đội bóng Molde FK
21014 - 223
16
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
21014 - 223
18
Noah
Đội bóng Noah
21012 - 113
19
The New Saints
Đội bóng The New Saints
21012 - 203
20
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
21014 - 5-13
21
Astana
Đội bóng Astana
21011 - 2-13
22
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
21013 - 5-23
23
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
21011 - 3-23
24
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
20113 - 4-11
25
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
20112 - 3-11
26
APOEL
Đội bóng APOEL
20111 - 2-11
27
Real Betis
Đội bóng Real Betis
20111 - 2-11
28
LASK
Đội bóng LASK
20112 - 4-21
29
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
20112 - 5-31
30
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
20021 - 3-20
31
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
20020 - 3-30
32
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
20020 - 4-40
34
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
20021 - 6-50
35
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
20024 - 10-60
36
Larne
Đội bóng Larne
20021 - 7-60