VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 25
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
Kết thúc
1  -  0
Radomlje
Đội bóng Radomlje
Korošec 45'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
45'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
48'
 
78'
 
 
86'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
5
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
4
21
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
2
4
Cứu thua
4
Cầu thủ Oskar Drobne
Oskar Drobne
HLV
Cầu thủ Oliver Bogatinov
Oliver Bogatinov

Đối đầu gần đây

NK Rogaška

Số trận (9)

1
Thắng
11.11%
1
Hòa
11.11%
7
Thắng
77.78%
Radomlje
SNL
11 thg 11, 2023
Radomlje
Đội bóng Radomlje
Kết thúc
1  -  3
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
SNL
03 thg 09, 2023
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
Kết thúc
1  -  1
Radomlje
Đội bóng Radomlje
Friendly
29 thg 01, 2020
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
Kết thúc
0  -  2
Radomlje
Đội bóng Radomlje
2. SNL
16 thg 11, 2019
Radomlje
Đội bóng Radomlje
Kết thúc
5  -  0
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
2. SNL
10 thg 08, 2019
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
Kết thúc
0  -  2
Radomlje
Đội bóng Radomlje

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Cập nhật lịch thi đấu V-League vòng 1; Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Internacional vs Fortaleza

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Lịch thi đấu VĐQG Brazil vòng 19 - Internacional vs Fortaleza; VĐQG Indonesia vòng 4 - Bali United vs Arema FC; Cup quốc gia Croatia - NK Kustosija vs Slaven...

Dự đoán máy tính

NK Rogaška
Radomlje
Thắng
36.8%
Hòa
26.2%
Thắng
37%
NK Rogaška thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
8.2%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.2%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Radomlje thắng
0-1
9.5%
1-2
8.2%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
853014 - 31118
2
Maribor
Đội bóng Maribor
743015 - 6915
3
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
843113 - 6715
4
NS Mura
Đội bóng NS Mura
850312 - 10215
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
84139 - 4513
6
Celje
Đội bóng Celje
732211 - 10111
7
Primorje
Đội bóng Primorje
83059 - 17-89
8
Nafta Lendava
Đội bóng Nafta Lendava
82068 - 17-96
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
81256 - 12-65
10
Domžale
Đội bóng Domžale
80265 - 17-122