Serie B - Brazil
Serie B - Brazil -Vòng 21
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
Kết thúc
1  -  1
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Neto 2'
Alê 39'
Estádio Dr. Jorge Ismael de Biase
Wilton Sampaio

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
4
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
3
0
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
259
Số đường chuyền
567
169
Số đường chuyền chính xác
453
0
Cứu thua
1
10
Tắc bóng
7
Cầu thủ Eduardo Baptista
Eduardo Baptista
HLV
Cầu thủ Cauan Almeida
Cauan Almeida

Đối đầu gần đây

Novorizontino

Số trận (1)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
1
Thắng
100%
América Mineiro
Série B Brazil
28 thg 04, 2024
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
2  -  0
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino

Phong độ gần đây

Tin Tức

Atletico Mineiro hủy diệt River Plate trên sân nhà

Giải đấu danh giá nhất của bóng đá Nam Mỹ cấp CLB là Copa Libertadores đang đi đến những trận đấu cuối cùng để xác định cái tên còn lại sẽ góp mặt tại FIFA Club World Cup 2025.

Dự đoán máy tính

Novorizontino
América Mineiro
Thắng
36.8%
Hòa
26.3%
Thắng
36.8%
Novorizontino thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.6%
2-1
8.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.4%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
América Mineiro thắng
0-1
9.6%
1-2
8.2%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
35198854 - 282665
2
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
35189842 - 281463
3
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
34178949 - 331659
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
34178936 - 241259
5
Ceará
Đội bóng Ceará
341661252 - 401254
6
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
351591150 - 321854
7
Vila Nova
Đội bóng Vila Nova
351571336 - 47-1152
8
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
341313844 - 311352
9
Coritiba
Đội bóng Coritiba
341481238 - 33550
10
Operário PR
Đội bóng Operário PR
341481229 - 29050
11
Avaí
Đội bóng Avaí
3412101229 - 28146
12
Amazonas FC
Đội bóng Amazonas FC
341291329 - 33-445
13
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
3510101531 - 42-1140
14
Paysandu
Đội bóng Paysandu
349131235 - 40-540
15
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
349121330 - 43-1339
16
Ponte Preta
Đội bóng Ponte Preta
341081634 - 45-1138
17
CRB
Đội bóng CRB
34991633 - 42-936
18
Ituano
Đội bóng Ituano
341042036 - 54-1834
19
Brusque
Đội bóng Brusque
347121522 - 38-1633
20
Guaraní
Đội bóng Guaraní
35872032 - 51-1931