Serie B - Brazil
Serie B - Brazil -Vòng 9
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
Kết thúc
3  -  1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Fabricio 21'
Paiva 52'
Rafael Donato 81'
Diego Pituca 48'
Estádio Dr. Jorge Ismael de Biase
Anderson Daronco

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
46'
 
52'
2
-
1
 
59'
 
72'
 
 
82'
88'
 
90'+2
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
0
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
6
0
Sút bị chặn
4
20
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
1
293
Số đường chuyền
652
197
Số đường chuyền chính xác
554
6
Cứu thua
5
7
Tắc bóng
11
Cầu thủ Eduardo Baptista
Eduardo Baptista
HLV
Cầu thủ Fábio Carille
Fábio Carille

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio, Roma vs Torino; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico, FC Jove vs Sociedad, Ontinena CF vs Las Palmas...

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club; VĐQG Bồ Đào Nha - AVS Futebol SAD vs FC Porto...

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/10 và sáng 25/10: Lịch thi đấu Europa League - Fenerbahce vs MU; AFC Champions League 2 - Tampines vs Nam Định

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/10 và sáng 25/10: Lịch thi đấu Europa League vòng bảng - Fenerbahce vs MU, Tottenham vs AZ Alkmaar; AFC Champions League 2 - Tampines Rovers FC vs Nam Định; Europa Conference League - Panathinaikos vs Chelsea...

Dự đoán máy tính

Novorizontino
Santos FC
Thắng
35.7%
Hòa
27.2%
Thắng
37.2%
Novorizontino thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
3.2%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
7.9%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.4%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Santos FC thắng
0-1
10.6%
1-2
8.1%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
3.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
35198854 - 282665
2
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
35189842 - 281463
3
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
34178949 - 331659
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
34178936 - 241259
5
Ceará
Đội bóng Ceará
351761254 - 401457
6
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
351591150 - 321854
7
Vila Nova
Đội bóng Vila Nova
351571336 - 47-1152
8
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
341313844 - 311352
9
Coritiba
Đội bóng Coritiba
341481238 - 33550
10
Operário PR
Đội bóng Operário PR
341481229 - 29050
11
Avaí
Đội bóng Avaí
3512101329 - 30-146
12
Amazonas FC
Đội bóng Amazonas FC
341291329 - 33-445
13
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
3510101531 - 42-1140
14
Paysandu
Đội bóng Paysandu
349131235 - 40-540
15
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
349121330 - 43-1339
16
Ponte Preta
Đội bóng Ponte Preta
341081634 - 45-1138
17
CRB
Đội bóng CRB
34991633 - 42-936
18
Ituano
Đội bóng Ituano
341042036 - 54-1834
19
Brusque
Đội bóng Brusque
347121522 - 38-1633
20
Guaraní
Đội bóng Guaraní
35872032 - 51-1931