Super League Ấn Độ
Super League Ấn Độ -Vòng 13
Odisha FC
Đội bóng Odisha FC
Kết thúc
2  -  1
Kerala Blasters
Đội bóng Kerala Blasters
Krishna 53', 57'
Diamantakos 11'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
4
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
0
0
Sút bị chặn
2
7
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
7
534
Số đường chuyền
329
437
Số đường chuyền chính xác
244
5
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
13
Cầu thủ Sergio Lobera
Sergio Lobera
HLV
Cầu thủ Ivan Vukomanovic
Ivan Vukomanovic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio, Roma vs Torino; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico, FC Jove vs Sociedad, Ontinena CF vs Las Palmas...

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club; VĐQG Bồ Đào Nha - AVS Futebol SAD vs FC Porto...

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/10 và sáng 25/10: Lịch thi đấu Europa League - Fenerbahce vs MU; AFC Champions League 2 - Tampines vs Nam Định

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/10 và sáng 25/10: Lịch thi đấu Europa League vòng bảng - Fenerbahce vs MU, Tottenham vs AZ Alkmaar; AFC Champions League 2 - Tampines Rovers FC vs Nam Định; Europa Conference League - Panathinaikos vs Chelsea...

Dự đoán máy tính

Odisha FC
Kerala Blasters
Thắng
57.8%
Hòa
21.6%
Thắng
20.6%
Odisha FC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.9%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
3.2%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
9.1%
3-1
6.5%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.9%
3-2
3.6%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10%
2-2
5.4%
0-0
4.6%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Kerala Blasters thắng
0-1
5.1%
1-2
5.5%
2-3
2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%