Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 15
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
1  -  1
Lille
Đội bóng Lille
Merlin 17'
Diakité 87'
Orange Vélodrome
Willy Delajod

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
8
574
Số đường chuyền
436
517
Số đường chuyền chính xác
373
5
Cứu thua
3
25
Tắc bóng
18
Cầu thủ Roberto De Zerbi
Roberto De Zerbi
HLV
Cầu thủ Bruno Génésio
Bruno Génésio

Đối đầu gần đây

Olympique Marseille

Số trận (116)

48
Thắng
41.38%
31
Hòa
26.72%
37
Thắng
31.9%
Lille
Ligue 1
06 thg 04, 2024
Lille
Đội bóng Lille
Kết thúc
3  -  1
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Ligue 1
05 thg 11, 2023
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
0  -  0
Lille
Đội bóng Lille
Ligue 1
21 thg 05, 2023
Lille
Đội bóng Lille
Kết thúc
2  -  1
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Ligue 1
11 thg 09, 2022
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
2  -  1
Lille
Đội bóng Lille
Ligue 1
16 thg 01, 2022
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
1  -  1
Lille
Đội bóng Lille

Phong độ gần đây

Tin Tức

Châu Âu dậy sóng vì Greenwood

Mason Greenwood đứng trước cơ hội trở lại Premier League chỉ sau một mùa giải khoác áo Marseille.

Dự đoán máy tính

Olympique Marseille
Lille
Thắng
43.4%
Hòa
26.3%
Thắng
30.3%
Olympique Marseille thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
8.9%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.7%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Lille thắng
0-1
8.8%
1-2
7.1%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
33256289 - 345581
2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
33195970 - 452562
3
Monaco
Đội bóng Monaco
33187863 - 372661
4
Nice
Đội bóng Nice
33169860 - 411957
5
Lille
Đội bóng Lille
33169850 - 351557
6
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
33169854 - 411357
7
Lyon
Đội bóng Lyon
331661163 - 461754
8
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
331551352 - 53-150
9
Lens
Đội bóng Lens
331471238 - 39-149
10
Auxerre
Đội bóng Auxerre
331191347 - 48-142
11
Rennes
Đội bóng Rennes
331321849 - 46341
12
Toulouse
Đội bóng Toulouse
331091441 - 41039
13
Angers
Đội bóng Angers
331061732 - 51-1936
14
Reims
Đội bóng Reims
33891632 - 45-1333
15
Nantes
Đội bóng Nantes
337121436 - 52-1633
16
Le Havre
Đội bóng Le Havre
33942037 - 69-3231
17
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
33861937 - 74-3730
18
Montpellier
Đội bóng Montpellier
33442523 - 76-5316