Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 9
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
4  -  3
Gefle
Đội bóng Gefle
Ali Suljić 1'
Erick 38'(pen), 85'(pen)
Karlsson 51'
Jablinski 32'(og)
Hjelte 74', 79'
Jämtkraft Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
32'
1
-
1
38'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
78'
 
 
79'
3
-
3
85'
4
-
3
 
 
90'+6
Kết thúc
4 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
9
Sút trúng mục tiêu
7
6
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
4
Cứu thua
5
Cầu thủ Magnus Powell
Magnus Powell
HLV

Đối đầu gần đây

Östersunds FK

Số trận (6)

2
Thắng
33.33%
3
Hòa
50%
1
Thắng
16.67%
Gefle
Friendly
16 thg 03, 2024
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
1  -  0
Gefle
Đội bóng Gefle
Superettan
16 thg 09, 2023
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
2  -  2
Gefle
Đội bóng Gefle
Superettan
22 thg 07, 2023
Gefle
Đội bóng Gefle
Kết thúc
2  -  2
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Allsvenskan
06 thg 11, 2016
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
2  -  4
Gefle
Đội bóng Gefle
Allsvenskan
23 thg 04, 2016
Gefle
Đội bóng Gefle
Kết thúc
0  -  0
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Östersunds FK
Gefle
Thắng
47.2%
Hòa
26.2%
Thắng
26.7%
Östersunds FK thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
4.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.1%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Gefle thắng
0-1
8.4%
1-2
6.4%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1063116 - 61021
2
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1054115 - 8719
3
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1054113 - 7619
4
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1044216 - 12416
5
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1043311 - 10115
6
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1043310 - 9115
7
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1043313 - 13015
8
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
104247 - 11-414
9
Gefle
Đội bóng Gefle
1034316 - 14213
10
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1033410 - 12-212
11
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
103349 - 12-312
12
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
102539 - 10-111
13
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1032510 - 13-311
14
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
102268 - 13-58
15
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1022610 - 16-68
16
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1013611 - 18-76