Serie B
Serie B -Vòng 34
Palermo
Đội bóng Palermo
Kết thúc
0  -  0
Parma
Đội bóng Parma
Stadio Renzo Barbera

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
4
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
472
Số đường chuyền
505
399
Số đường chuyền chính xác
425
4
Cứu thua
3
5
Tắc bóng
12
Cầu thủ Michele Mignani
Michele Mignani
HLV
Cầu thủ Fabio Pecchia
Fabio Pecchia

Đối đầu gần đây

Palermo

Số trận (50)

17
Thắng
34%
16
Hòa
32%
17
Thắng
34%
Parma
Serie B
10 thg 12, 2023
Parma
Đội bóng Parma
Kết thúc
3  -  3
Palermo
Đội bóng Palermo
Serie B
01 thg 04, 2023
Parma
Đội bóng Parma
Kết thúc
2  -  1
Palermo
Đội bóng Palermo
Serie B
05 thg 11, 2022
Palermo
Đội bóng Palermo
Kết thúc
1  -  0
Parma
Đội bóng Parma
Serie B
02 thg 04, 2018
Parma
Đội bóng Parma
Kết thúc
3  -  2
Palermo
Đội bóng Palermo
Serie B
08 thg 10, 2017
Palermo
Đội bóng Palermo
Kết thúc
1  -  1
Parma
Đội bóng Parma

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Palermo
Parma
Thắng
35.8%
Hòa
24.7%
Thắng
39.5%
Palermo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.9%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.6%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
3.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
7.7%
2-1
8.1%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
6.1%
0-0
5.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Parma thắng
0-1
8.1%
1-2
8.6%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
6.1%
1-3
4.3%
2-4
1.1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Parma
Đội bóng Parma
382113466 - 353176
2
Como
Đội bóng Como
382110758 - 401873
3
Venezia
Đội bóng Venezia
382171069 - 462370
4
Cremonese
Đội bóng Cremonese
381910950 - 321867
5
Catanzaro
Đội bóng Catanzaro
381791259 - 50960
6
Palermo
Đội bóng Palermo
3815111262 - 53956
7
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
381691353 - 50355
8
Brescia
Đội bóng Brescia
3812151144 - 40451
9
Cosenza
Đội bóng Cosenza
3811141347 - 42547
10
Modena
Đội bóng Modena
3810171141 - 47-647
11
Reggiana
Đội bóng Reggiana
3810171138 - 45-747
12
Sudtirol
Đội bóng Sudtirol
3812111546 - 48-247
13
Pisa
Đội bóng Pisa
3811131451 - 54-346
14
Cittadella
Đội bóng Cittadella
3811131440 - 47-746
15
Spezia
Đội bóng Spezia
389171236 - 49-1344
16
TER
Đội bóng TER
3811101743 - 50-743
17
Bari
Đội bóng Bari
388171338 - 49-1141
18
Ascoli
Đội bóng Ascoli
389141538 - 42-441
19
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
38892144 - 65-2133
20
Lecco
Đội bóng Lecco
38682435 - 74-3926