VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 15
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
0  -  2
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Vitor Roque 36'
Bueno 58'(pen)
Allianz Parque
Braulio da Silva Machado

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
0
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
4
28
Sút ngoài mục tiêu
9
12
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
2
Cứu thua
7
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira
HLV
Cầu thủ Luiz Felipe Scolari
Luiz Felipe Scolari

Phong độ gần đây

Tin Tức

Vì sao MU mê mẩn 'chuyên gia rê dắt' Richard Rios?

Một trong những mục tiêu đang trong tầm ngắm của MU là tiền vệ Richard Rios. Tuyển thủ Colombia hiện thuộc biên chế Palmeiras có gì đặc biệt mà khiến Quỷ đỏ phải mê mẩn.

MU tìm người thay Casemiro

Nửa đỏ thành Manchester sẵn sàng chi 17 triệu bảng (hơn 20 triệu euro) để thuyết phục Palmeiras bán tiền vệ Richard Rios.

Dự đoán máy tính

Palmeiras
Athletico Paranaense
Thắng
66.6%
Hòa
19.9%
Thắng
13.5%
Palmeiras thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.3%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.3%
4-1
3.4%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12.2%
3-1
6.6%
4-2
1.4%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.9%
2-1
9.7%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.5%
0-0
5.8%
2-2
3.9%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Athletico Paranaense thắng
0-1
4.6%
1-2
3.8%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.8%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
19124334 - 191540
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
20124431 - 191240
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
20113627 - 161136
4
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
19106324 - 18636
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
19112628 - 20835
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2095628 - 21732
7
Bahía
Đội bóng Bahía
2095629 - 24532
8
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1884622 - 18428
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1877427 - 26128
10
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1874722 - 21125
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
19721020 - 29-923
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1856726 - 28-221
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1856720 - 24-421
14
Internacional
Đội bóng Internacional
1555513 - 13020
15
Corinthians
Đội bóng Corinthians
2047918 - 27-919
16
Grêmio
Đội bóng Grêmio
18531015 - 22-718
17
Vitória
Đội bóng Vitória
20531222 - 32-1018
18
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1845919 - 24-517
19
Fluminense
Đội bóng Fluminense
19451015 - 24-917
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
20261216 - 31-1512