VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 20
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
0  -  2
Vitória
Đội bóng Vitória
Osvaldo 52'
Matheuzinho 83'
Allianz Parque
Caio Max Augusto Vieira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
51'
 
52'
0
-
1
 
62'
 
73'
90'
 
 
90'+4
90'+12
 
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
1
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
3
13
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
13
Phạt góc
2
609
Số đường chuyền
264
539
Số đường chuyền chính xác
192
1
Cứu thua
3
27
Tắc bóng
26
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira
HLV
Cầu thủ Thiago Carpini
Thiago Carpini

Đối đầu gần đây

Palmeiras

Số trận (44)

26
Thắng
59.09%
10
Hòa
22.73%
8
Thắng
18.18%
Vitória
Série A
15 thg 04, 2024
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
02 thg 12, 2018
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
3  -  2
Vitória
Đội bóng Vitória
Série A
19 thg 08, 2018
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
08 thg 11, 2017
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
3  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
16 thg 07, 2017
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
4  -  2
Vitória
Đội bóng Vitória

Phong độ gần đây

Tin Tức

Endrick khiến Real Madrid tốn bộn tiền

Đội bóng Hoàng gia Tây Ban Nha có thể phải trả cho Palmeiras số tiền lên đến 72 triệu euro nếu Endrick tiếp tục phong độ ấn tượng mùa này.

Dự đoán máy tính

Palmeiras
Vitória
Thắng
63.7%
Hòa
21.4%
Thắng
15%
Palmeiras thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.7%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
7.7%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.1%
3-1
6.2%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
6.6%
2-2
3.9%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Vitória thắng
0-1
5.3%
1-2
4.1%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418