VĐQG Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
PAOK
Đội bóng PAOK
Kết thúc
1  -  2
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Baba Rahman 52'
Lamela 37', 47'
Stadio Toumbas
Felix Zwayer

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
22'
35'
 
 
37'
0
-
1
 
45'+3
Hết hiệp 1
0 - 1
 
47'
0
-
2
52'
1
-
2
 
 
90'
90'+6
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
5
10
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
346
Số đường chuyền
357
250
Số đường chuyền chính xác
265
4
Cứu thua
4
20
Tắc bóng
16
Cầu thủ Razvan Lucescu
Razvan Lucescu
HLV
Cầu thủ Matías Almeyda
Matías Almeyda

Đối đầu gần đây

PAOK

Số trận (110)

35
Thắng
31.82%
31
Hòa
28.18%
44
Thắng
40%
AEK Athens
Cup
10 thg 01, 2025
PAOK
Đội bóng PAOK
Kết thúc
1  -  1
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Cup
19 thg 12, 2024
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
1  -  0
PAOK
Đội bóng PAOK
Super League
21 thg 10, 2024
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
1  -  1
PAOK
Đội bóng PAOK
Super League
28 thg 04, 2024
PAOK
Đội bóng PAOK
Kết thúc
3  -  2
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Super League
08 thg 04, 2024
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
2  -  2
PAOK
Đội bóng PAOK

Phong độ gần đây

Tin Tức

CLB Hy Lạp rao bán Martial

Sau giai đoạn đầu mùa hứa hẹn, Antony Martial trượt dài và có thể phải rời AEK Athens ngay hè này.

Dự đoán máy tính

PAOK
AEK Athens
Thắng
51.7%
Hòa
22.9%
Thắng
25.4%
PAOK thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.8%
4-1
2.7%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.9%
3-1
5.9%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9.7%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.5%
2-2
5.9%
0-0
4.7%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
AEK Athens thắng
0-1
5.8%
1-2
6.5%
2-3
2.4%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.5%
1-3
2.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.4%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
26186245 - 162960
2
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
26165544 - 162853
3
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
26148431 - 22950
4
PAOK
Đội bóng PAOK
26144851 - 262546
5
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
26126831 - 28342
6
OFI
Đội bóng OFI
261061037 - 38-136
7
Atromitos
Đội bóng Atromitos
261051132 - 32035
8
Asteras Tripolis
Đội bóng Asteras Tripolis
261051127 - 29-235
9
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
26961120 - 22-233
10
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
266101030 - 34-428
11
Panserraikos FC
Đội bóng Panserraikos FC
26841430 - 47-1728
12
Volos New Football
Đội bóng Volos New Football
26641620 - 42-2222
13
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
26491324 - 40-1621
14
Lamia
Đội bóng Lamia
26361714 - 44-3015