Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 22
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
1  -  2
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Dabila 56'
Bardeli 41'
Courtet 67'
Stade Sébastien Charléty
A. Souifi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
21'
37'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
60'
89'
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
2
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
5
12
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
553
Số đường chuyền
275
474
Số đường chuyền chính xác
193
1
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
23
Cầu thủ Stéphane Gilli
Stéphane Gilli
HLV
Cầu thủ Luís Castro
Luís Castro

Đối đầu gần đây

Paris FC

Số trận (11)

6
Thắng
54.55%
4
Hòa
36.36%
1
Thắng
9.09%
Dunkerque
Ligue 2
21 thg 10, 2023
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
1  -  3
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 2
28 thg 01, 2022
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
1  -  1
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 2
31 thg 07, 2021
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
2  -  1
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Ligue 2
02 thg 03, 2021
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
1  -  0
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Ligue 2
07 thg 11, 2020
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
0  -  1
Paris FC
Đội bóng Paris FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Paris FC
Dunkerque
Thắng
61.3%
Hòa
22.4%
Thắng
16.3%
Paris FC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
7.2%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.8%
3-1
5.9%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
7.1%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Dunkerque thắng
0-1
5.8%
1-2
4.3%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926