Conference League
Conference League -Vòng 2 - Bảng D
Partizan Belgrade
Đội bóng Partizan Belgrade
Kết thúc
1  -  1
Nice
Đội bóng Nice
Diabaté 60'
Bryan 2'
Stadion Partizana
Andy Madley

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
3
12
Sút ngoài mục tiêu
8
11
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
2
Cứu thua
1
Cầu thủ Gordan Petric
Gordan Petric
HLV
Cầu thủ Lucien Favre
Lucien Favre

Phong độ gần đây

Tin Tức

AC Milan có 3 điểm đầu tiên, AS Monaco đè bẹp Sao Đỏ Belgrade

Sau 2 lượt trận toàn thua, cuối cùng AC Milan đã tìm kiếm được thắng lợi đầu tay tại Champions League mùa này. Nửa đỏ - đen thành Milan hạ gục Club Brugge với tỷ số 3-1 trên sân nhà trong khuôn khổ lượt trận thứ 3 giai đoạn vòng bảng.

Minamino thăng hoa

Rạng sáng 23/10 (giờ Hà Nội), Takumi Minamino có ngày thi đấu xuất sắc giúp AS Monaco hạ gục Red Star Belgrade 5-1 tại Champions League.

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Chelsea
Đội bóng Chelsea
22008 - 356
2
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
22006 - 246
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
22004 - 046
4
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
22004 - 046
8
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
22003 - 126
9
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
22003 - 126
10
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
21105 - 234
11
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
21102 - 114
12
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
21017 - 523
13
Celje
Đội bóng Celje
21016 - 423
14
Pafos
Đội bóng Pafos
21014 - 223
15
Molde FK
Đội bóng Molde FK
21014 - 223
16
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
21014 - 223
18
Noah
Đội bóng Noah
21012 - 113
19
The New Saints
Đội bóng The New Saints
21012 - 203
20
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
21014 - 5-13
21
Astana
Đội bóng Astana
21011 - 2-13
22
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
21013 - 5-23
23
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
21011 - 3-23
24
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
20113 - 4-11
25
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
20112 - 3-11
26
APOEL
Đội bóng APOEL
20111 - 2-11
27
Real Betis
Đội bóng Real Betis
20111 - 2-11
28
LASK
Đội bóng LASK
20112 - 4-21
29
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
20112 - 5-31
30
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
20021 - 3-20
31
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
20020 - 3-30
32
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
20020 - 4-40
34
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
20021 - 6-50
35
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
20024 - 10-60
36
Larne
Đội bóng Larne
20021 - 7-60