VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 32
Thiam 18'
Midtsjo 56'
Figueiredo 36', 50'
Pelkas 80'
Pendik Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
18'
1
-
0
 
 
36'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
56'
2
-
2
 
 
80'
2
-
3
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
0
Việt vị
4
9
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
371
Số đường chuyền
367
294
Số đường chuyền chính xác
297
4
Cứu thua
6
14
Tắc bóng
5
Cầu thủ Ibrahim Üzülmez
Ibrahim Üzülmez
HLV
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Pendikspor
İstanbul Başakşehir
Thắng
34.3%
Hòa
26.4%
Thắng
39.3%
Pendikspor thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.8%
3-1
3.2%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.3%
2-1
7.8%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.5%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
İstanbul Başakşehir thắng
0-1
10.1%
1-2
8.5%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
3.8%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.1%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316