VĐQG Úc
VĐQG Úc
Perth Glory
Đội bóng Perth Glory
Kết thúc
0  -  2
Melbourne Victory
Đội bóng Melbourne Victory
Velupillay 61'
Santos 66'
HBF Park
Daniel Cook

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
61'
0
-
1
 
66'
0
-
2
78'
 
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
5
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
309
Số đường chuyền
406
208
Số đường chuyền chính xác
329
5
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
14
Cầu thủ David Zdrilic
David Zdrilic
HLV
Cầu thủ Arthur Diles
Arthur Diles

Đối đầu gần đây

Perth Glory

Số trận (60)

21
Thắng
35%
12
Hòa
20%
27
Thắng
45%
Melbourne Victory
A-League
08 thg 12, 2024
Melbourne Victory
Đội bóng Melbourne Victory
Kết thúc
2  -  0
Perth Glory
Đội bóng Perth Glory
A-League
31 thg 03, 2024
Melbourne Victory
Đội bóng Melbourne Victory
Kết thúc
2  -  1
Perth Glory
Đội bóng Perth Glory
A-League
06 thg 01, 2024
Perth Glory
Đội bóng Perth Glory
Kết thúc
2  -  3
Melbourne Victory
Đội bóng Melbourne Victory
Friendly
04 thg 10, 2023
Perth Glory
Đội bóng Perth Glory
Kết thúc
0  -  4
Melbourne Victory
Đội bóng Melbourne Victory
A-League
09 thg 04, 2023
Melbourne Victory
Đội bóng Melbourne Victory
Kết thúc
0  -  0
Perth Glory
Đội bóng Perth Glory

Phong độ gần đây

Tin Tức

Úc hạ Nhật Bản như thế nào để cắt đuôi Indonesia?

Bàn thắng ở phút cuối của Aziz Behich đã giúp đội tuyển Úc giành chiến thắng 1-0 trước Nhật Bản tại Perth vào tối nay.

Nhận định trận đấu Australia vs Nhật Bản, 18h10 ngày 5.6: Cơ hội cuối cho chủ nhà

Nhận định trận đấu Australia vs Nhật Bản, vòng loại World Cup 2026, tiếp đón đối thủ chỉ hành quân đến Perth cùng mục tiêu thử nghiệm đội hình, cơ hội giành điểm cho đội chủ nhà khá sáng.

Dự đoán máy tính

Perth Glory
Melbourne Victory
Thắng
19.3%
Hòa
23.1%
Thắng
57.5%
Perth Glory thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.9%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
2.9%
3-1
1.6%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.2%
2-1
5.1%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
6.7%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Melbourne Victory thắng
0-1
11.9%
1-2
9.8%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
10.6%
1-3
5.8%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
0-3
6.3%
1-4
2.6%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.8%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
0-5
1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%