Pharco FC

Pharco FC

Ai Cập
Ai Cập
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al-Ahly
Đội bóng Al-Ahly
34274375 - 284785
2
Pyramids
Đội bóng Pyramids
34247362 - 273579
3
Zamalek
Đội bóng Zamalek
34178953 - 371656
4
Al-Masry
Đội bóng Al-Masry
341671141 - 39255
5
Future FC
Đội bóng Future FC
341412840 - 281254
6
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
341591039 - 35454
7
ZED
Đội bóng ZED
341312948 - 351351
8
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
3412101251 - 42946
9
ENPPI
Đội bóng ENPPI
3411121138 - 37145
10
Talaea El-Gaish
Đội bóng Talaea El-Gaish
3410121230 - 40-1042
11
Al Ittihad Alexandria
Đội bóng Al Ittihad Alexandria
349141130 - 42-1241
12
El Gounah
Đội bóng El Gounah
349121332 - 44-1239
13
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
34991646 - 45136
14
Ismaily
Đội bóng Ismaily
347121533 - 43-1033
15
Pharco FC
Đội bóng Pharco FC
346151332 - 43-1133
16
Baladiyyat
Đội bóng Baladiyyat
34772031 - 65-3428
17
Al Mokawloon
Đội bóng Al Mokawloon
345111832 - 57-2526
18
El Dakhleya
Đội bóng El Dakhleya
343112017 - 43-2620