Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
5  -  1
Millwall
Đội bóng Millwall
Bryan 6'(og)
Hardie 10'(pen), 56'
Bundu 53'
Katic 86'
Bryan 80'
Home Park
Jeremy Simpson

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
6'
1
-
0
 
10'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
53'
3
-
0
 
56'
4
-
0
 
 
80'
4
-
1
86'
5
-
1
 
Kết thúc
5 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
0
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
5
19
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
267
Số đường chuyền
502
163
Số đường chuyền chính xác
378
5
Cứu thua
4
23
Tắc bóng
16
Cầu thủ Miron Muslic
Miron Muslic
HLV
Cầu thủ Alex Neil
Alex Neil

Đối đầu gần đây

Plymouth Argyle

Số trận (43)

12
Thắng
27.91%
12
Hòa
27.91%
19
Thắng
44.18%
Millwall
Championship
24 thg 10, 2024
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
1  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
27 thg 04, 2024
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
1  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
04 thg 10, 2023
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
0  -  2
Millwall
Đội bóng Millwall
EFL Cup
29 thg 08, 2018
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
3  -  2
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
EFL Trophy
10 thg 11, 2015
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
3  -  5
Millwall
Đội bóng Millwall

Phong độ gần đây

Tin Tức

Burnley đi vào lịch sử bóng đá Anh

Tối 3/5, Burnley thắng Millwall 3-1 ở vòng 46 Championship, qua đó kết thúc mùa giải với số trận sạch lưới cao nhất lịch sử bóng đá chuyên nghiệp Anh.

Dự đoán máy tính

Plymouth Argyle
Millwall
Thắng
45.7%
Hòa
26.6%
Thắng
27.7%
Plymouth Argyle thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.5%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Millwall thắng
0-1
8.9%
1-2
6.6%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462913495 - 3065100
2
Burnley
Đội bóng Burnley
462816269 - 1653100
3
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
462881063 - 362790
4
Sunderland
Đội bóng Sunderland
4621131258 - 441476
5
Coventry City
Đội bóng Coventry City
462091764 - 58669
6
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617171259 - 55468
7
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
461991853 - 48566
8
Millwall
Đội bóng Millwall
4618121647 - 49-266
9
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4615191257 - 471064
10
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
4618101864 - 56864
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4617101951 - 56-561
12
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
4615131860 - 69-958
13
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4614151771 - 68357
14
Watford
Đội bóng Watford
461692153 - 61-857
15
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4614141853 - 63-1056
16
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
4614122058 - 71-1354
17
Oxford United
Đội bóng Oxford United
4613141949 - 65-1653
18
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4612151945 - 62-1751
19
Derby County
Đội bóng Derby County
4613112248 - 56-850
20
Preston North End
Đội bóng Preston North End
4610201648 - 59-1150
21
Hull City
Đội bóng Hull City
4612132144 - 54-1049
22
Luton Town
Đội bóng Luton Town
4613102345 - 69-2449
23
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4611132251 - 88-3746
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
469172048 - 73-2544