Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 8
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
6  -  2
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Whittaker 15', 45'+3, 59'
Scarr 35'
Azaz 45'+5
Cundle 90'+7
Adam Idah 72', 78'(pen)
Home Park
Andrew Kitchen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
35'
2
-
0
 
45'+3
3
-
0
 
45'+5
4
-
0
 
Hết hiệp 1
4 - 0
59'
5
-
0
 
68'
 
 
78'
5
-
2
90'+7
6
-
2
 
Kết thúc
6 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
1
Việt vị
4
10
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
1
9
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
296
Số đường chuyền
653
187
Số đường chuyền chính xác
547
4
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
14
Cầu thủ Steven Schumacher
Steven Schumacher
HLV
Cầu thủ David Wagner
David Wagner

Đối đầu gần đây

Plymouth Argyle

Số trận (34)

13
Thắng
38.24%
7
Hòa
20.59%
14
Thắng
41.17%
Norwich City
Championship
14 thg 03, 2009
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Kết thúc
1  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
13 thg 09, 2008
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
1  -  2
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Championship
04 thg 12, 2007
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Kết thúc
2  -  1
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
10 thg 11, 2007
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
3  -  0
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Championship
13 thg 01, 2007
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Kết thúc
1  -  3
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Plymouth Argyle
Norwich City
Thắng
38%
Hòa
25.9%
Thắng
36.1%
Plymouth Argyle thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
3.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.3%
2-1
8.4%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.8%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Norwich City thắng
0-1
9%
1-2
8.1%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
00000 - 000
2
Bristol City
Đội bóng Bristol City
00000 - 000
3
Burnley
Đội bóng Burnley
00000 - 000
4
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
00000 - 000
5
Coventry City
Đội bóng Coventry City
00000 - 000
6
Derby County
Đội bóng Derby County
00000 - 000
7
Hull City
Đội bóng Hull City
00000 - 000
8
Leeds United
Đội bóng Leeds United
00000 - 000
9
Luton Town
Đội bóng Luton Town
00000 - 000
10
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
00000 - 000
11
Millwall
Đội bóng Millwall
00000 - 000
12
Norwich City
Đội bóng Norwich City
00000 - 000
13
Oxford United
Đội bóng Oxford United
00000 - 000
14
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
00000 - 000
15
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
00000 - 000
16
Preston North End
Đội bóng Preston North End
00000 - 000
17
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
00000 - 000
18
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
00000 - 000
19
Stoke City
Đội bóng Stoke City
00000 - 000
20
Sunderland
Đội bóng Sunderland
00000 - 000
21
Swansea City
Đội bóng Swansea City
00000 - 000
22
Watford
Đội bóng Watford
00000 - 000
23
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
00000 - 000
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
00000 - 000