Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 26
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
3  -  3
Watford
Đội bóng Watford
Azaz 20'
Whittaker 27'
Hardie 42'
Kayembe 11'
Ismaël Koné 38'
Andrews 57'
Home Park
R. Madley

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
11'
0
-
1
20'
1
-
1
 
27'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
3 - 2
59'
 
 
87'
 
88'
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
11
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
6
12
Sút bị chặn
7
11
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
373
Số đường chuyền
540
298
Số đường chuyền chính xác
458
3
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
15
Cầu thủ Kevin Nancekivell
Kevin Nancekivell
HLV
Cầu thủ Valérien Ismaël
Valérien Ismaël

Đối đầu gần đây

Plymouth Argyle

Số trận (27)

7
Thắng
25.93%
8
Hòa
29.63%
12
Thắng
44.44%
Watford
Championship
12 thg 08, 2023
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
0  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
10 thg 04, 2010
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
15 thg 09, 2009
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
0  -  1
Watford
Đội bóng Watford
Championship
03 thg 03, 2009
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
2  -  1
Watford
Đội bóng Watford
Championship
16 thg 09, 2008
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  2
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội của Rooney gây ấn tượng

Plymouth Argyle do HLV Wayne Rooney dẫn dắt đã có trận hòa 3-3 đầy kịch tính trước Preston North End tại England Championship hôm 26/10 (giờ Hà Nội).

Dự đoán máy tính

Plymouth Argyle
Watford
Thắng
46.4%
Hòa
25.2%
Thắng
28.4%
Plymouth Argyle thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
4.8%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
9.3%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.7%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Watford thắng
0-1
7.7%
1-2
6.9%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
1392223 - 91429
2
Leeds United
Đội bóng Leeds United
1375122 - 81426
3
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
1383216 - 61025
4
Burnley
Đội bóng Burnley
1365217 - 61123
5
Watford
Đội bóng Watford
1371522 - 21122
6
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1356214 - 8621
7
Millwall
Đội bóng Millwall
1354416 - 12419
8
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1354416 - 14219
9
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1347217 - 17019
10
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1346323 - 18518
11
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1353514 - 15-118
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1344510 - 9116
13
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1343617 - 17015
14
Derby County
Đội bóng Derby County
1343616 - 17-115
15
Hull City
Đội bóng Hull City
1336415 - 17-215
16
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1343615 - 18-315
17
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1343613 - 19-615
18
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
1343615 - 24-915
19
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1335516 - 17-114
20
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1335514 - 20-614
21
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1333715 - 21-612
22
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1333713 - 25-1212
23
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1317511 - 19-810
24
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1316613 - 26-139