Porto

Porto

Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
33283293 - 296487
2
Benfica
Đội bóng Benfica
33254476 - 274979
3
Porto
Đội bóng Porto
33216662 - 273569
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33215771 - 492268
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
33186949 - 371260
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
331571134 - 34052
7
Arouca
Đội bóng Arouca
331371353 - 47646
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3310121136 - 39-342
9
Farense
Đội bóng Farense
331071645 - 48-337
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
33618937 - 42-536
11
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
33991542 - 51-936
12
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
33981636 - 49-1335
13
Estoril
Đội bóng Estoril
33961848 - 56-833
14
Boavista
Đội bóng Boavista
337101637 - 60-2331
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
336121532 - 53-2130
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
33781836 - 71-3529
17
Vizela
Đội bóng Vizela
335101834 - 64-3025
18
Chaves
Đội bóng Chaves
33582031 - 69-3823