Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
2  -  1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Ritchie 54', 82'
Latte Lath 30'
Fratton Park
Gavin Ward

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
54'
1
-
1
 
82'
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
5
5
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
383
Số đường chuyền
454
282
Số đường chuyền chính xác
334
4
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
17
Cầu thủ John Mousinho
John Mousinho
HLV
Cầu thủ Michael Carrick
Michael Carrick

Đối đầu gần đây

Portsmouth

Số trận (107)

37
Thắng
34.58%
30
Hòa
28.04%
40
Thắng
37.38%
Middlesbrough
Championship
24 thg 08, 2024
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
2  -  2
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Championship
03 thg 03, 2012
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
1  -  3
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
06 thg 08, 2011
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
2  -  2
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Championship
12 thg 03, 2011
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
0  -  0
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
02 thg 10, 2010
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
2  -  2
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth

Phong độ gần đây

Tin Tức

Coventry giành vé play-off Championship

Frank Lampard đã dẫn dắt Coventry đánh bại Middlesbrough 2-0, giành vé play-off Championship.

Lampard đập tan giấc mơ thăng hạng của Carrick

Tối 3/5, Coventry đánh bại Middlesbrough 2-0 ở vòng cuối giải hạng Nhất mùa 2024/25.

Dự đoán máy tính

Portsmouth
Middlesbrough
Thắng
23.5%
Hòa
23.8%
Thắng
52.6%
Portsmouth thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.2%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.5%
3-1
2.1%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
6.6%
2-1
6%
3-2
1.8%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
6.2%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Middlesbrough thắng
0-1
10.6%
1-2
9.7%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
9.1%
1-3
5.6%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5.2%
1-4
2.4%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.2%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.8%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462913495 - 3065100
2
Burnley
Đội bóng Burnley
462816269 - 1653100
3
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
462881063 - 362790
4
Sunderland
Đội bóng Sunderland
4621131258 - 441476
5
Coventry City
Đội bóng Coventry City
462091764 - 58669
6
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617171259 - 55468
7
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
461991853 - 48566
8
Millwall
Đội bóng Millwall
4618121647 - 49-266
9
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4615191257 - 471064
10
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
4618101864 - 56864
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4617101951 - 56-561
12
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
4615131860 - 69-958
13
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4614151771 - 68357
14
Watford
Đội bóng Watford
461692153 - 61-857
15
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4614141853 - 63-1056
16
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
4614122058 - 71-1354
17
Oxford United
Đội bóng Oxford United
4613141949 - 65-1653
18
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4612151945 - 62-1751
19
Derby County
Đội bóng Derby County
4613112248 - 56-850
20
Preston North End
Đội bóng Preston North End
4610201648 - 59-1150
21
Hull City
Đội bóng Hull City
4612132144 - 54-1049
22
Luton Town
Đội bóng Luton Town
4613102345 - 69-2449
23
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4611132251 - 88-3746
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
469172048 - 73-2544