VĐQG Venezuela
VĐQG Venezuela -Vòng 10
Portuguesa FC
Đội bóng Portuguesa FC
Kết thúc
0  -  0
Carabobo
Đội bóng Carabobo
General José Antonio Páez

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
56'
 
 
73'
74'
 
90'+5
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
3
1
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
3
17
Phạm lỗi
9
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
7
410
Số đường chuyền
320
347
Số đường chuyền chính xác
252
3
Cứu thua
5
11
Tắc bóng
10
Cầu thủ Jesús Ortíz
Jesús Ortíz
HLV
Cầu thủ Diego Merino
Diego Merino

Đối đầu gần đây

Portuguesa FC

Số trận (27)

4
Thắng
14.81%
11
Hòa
40.74%
12
Thắng
44.45%
Carabobo
Primera División Venezolana
30 thg 06, 2023
Portuguesa FC
Đội bóng Portuguesa FC
Kết thúc
1  -  1
Carabobo
Đội bóng Carabobo
Primera División Venezolana
12 thg 05, 2023
Carabobo
Đội bóng Carabobo
Kết thúc
1  -  0
Portuguesa FC
Đội bóng Portuguesa FC
Primera División Venezolana
31 thg 07, 2022
Portuguesa FC
Đội bóng Portuguesa FC
Kết thúc
0  -  1
Carabobo
Đội bóng Carabobo
Primera División Venezolana
20 thg 04, 2022
Carabobo
Đội bóng Carabobo
Kết thúc
0  -  0
Portuguesa FC
Đội bóng Portuguesa FC
Clausura Venezuela
14 thg 08, 2019
Portuguesa FC
Đội bóng Portuguesa FC
Kết thúc
0  -  1
Carabobo
Đội bóng Carabobo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Portuguesa FC
Carabobo
Thắng
37.9%
Hòa
30.4%
Thắng
31.7%
Portuguesa FC thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
7.6%
3-1
2.6%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
14%
2-1
7.3%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.5%
0-0
13%
2-2
3.5%
3-3
0.4%
4-4
0%
Carabobo thắng
0-1
12.5%
1-2
6.5%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
6%
1-3
2.1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.9%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
VĐQG Venezuela

VĐQG Venezuela 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
UCV
Đội bóng UCV
1367017 - 8925
2
Angostura
Đội bóng Angostura
1373316 - 13324
3
Inter De Barinas
Đội bóng Inter De Barinas
1371514 - 12222
4
Portuguesa FC
Đội bóng Portuguesa FC
1363417 - 12521
5
Carabobo
Đội bóng Carabobo
1356213 - 9421
6
Metropolitanos
Đội bóng Metropolitanos
1363419 - 18121
7
Puerto Cabello
Đội bóng Puerto Cabello
1355315 - 11420
8
La Guaira
Đội bóng La Guaira
1355314 - 14020
9
Deportivo Táchira
Đội bóng Deportivo Táchira
1354413 - 10319
10
Monagas
Đội bóng Monagas
1354419 - 18119
11
Caracas
Đội bóng Caracas
1326510 - 13-312
12
Estudiantes de Mérida
Đội bóng Estudiantes de Mérida
1322914 - 24-108
13
Rayo Zuliano
Đội bóng Rayo Zuliano
1314816 - 23-77
14
Zamora FC
Đội bóng Zamora FC
1305810 - 22-125