VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 28
Jordan Majchrzak 7'
Crăciun 23'
Mikael Ishak 87'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
9
3
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
226
Số đường chuyền
513
130
Số đường chuyền chính xác
409
1
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
7
Cầu thủ Tomasz Tulacz
Tomasz Tulacz
HLV
Cầu thủ Mariusz Rumak
Mariusz Rumak

Đối đầu gần đây

Puszcza Niepolomice

Số trận (1)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
1
Thắng
100%
Lech Poznań
Ekstraklasa
06 thg 10, 2023
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
4  -  1
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Puszcza Niepolomice
Lech Poznań
Thắng
32.8%
Hòa
27.4%
Thắng
39.8%
Puszcza Niepolomice thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
5.7%
3-1
2.8%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
7.4%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.8%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Lech Poznań thắng
0-1
11.4%
1-2
8.3%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.3%
1-3
3.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.1%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124