Champions League - Vòng sơ loại
Champions League - Vòng sơ loại -Vòng 1
Pyunik
Đội bóng Pyunik
Kết thúc
0  -  1
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
Hawrylovich 90'(pen)
Vazgen Sargsyan Republican Stadium
Levi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
12'
Hết hiệp 1
0 - 0
57'
 
88'
 
88'
 
 
90'
0
-
1
90'+3
 
Kết thúc
0 - 1
Cầu thủ Eghishe Melikyan
Eghishe Melikyan
HLV
Cầu thủ Vadim Skripchenko
Vadim Skripchenko

Đối đầu gần đây

Pyunik

Số trận (1)

0
Thắng
0%
1
Hòa
100%
0
Thắng
0%
Dinamo Minsk
Qualif. Champions
11 thg 07, 2024
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
Kết thúc
0  -  0
Pyunik
Đội bóng Pyunik

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Châu Âu đã sẵn sàng cho phiên bản Champions League mới

Lille, Red Star Belgrade, Dinamo Zagreb và Slovan Bratislava là những cái tên cuối cùng đủ điều kiện tham dự Champions League mở rộng 36 đội. Lễ bốc thăm diễn ra tại Monaco vào thứ Năm (lúc 23 giờ theo giờ Việt Nam).

Sao Indonesia từng gieo sầu cho tuyển Việt Nam sắp được dự Cúp C1 châu Âu

Cầu thủ nhập tịch Thom Haye của Indonesia chuẩn bị gia nhập CLB Dinamo Zagreb và có cơ hội được dự Cúp C1 châu Âu.

Cầu thủ nhập tịch của Indonesia sắp được đá Cúp C1 châu Âu

Theo báo chí Croatia, cầu thủ nhập tịch Thom Haye của ĐT Indonesia đang chuẩn bị hoàn tất việc gia nhập Dinamo Zagreb, đội bóng được thi đấu ở đội bóng được thi đấu ở Cúp C1 châu Âu mùa giải 2024/2025.

Dự đoán máy tính

Pyunik
Dinamo Minsk
Thắng
37.6%
Hòa
24.4%
Thắng
37.9%
Pyunik thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
2.8%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.6%
3-1
4.1%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.6%
2-1
8.4%
3-2
3.1%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
6.2%
0-0
5.1%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Dinamo Minsk thắng
0-1
7.6%
1-2
8.4%
2-3
3.1%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
5.7%
1-3
4.2%
2-4
1.1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.8%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%