LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 35
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
Kết thúc
2  -  1
Huesca
Đội bóng Huesca
Álvaro Giménez 54'
Nico Serrano 65'
Javi Martínez 40'
Estadio de A Malata

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
1
Việt vị
4
2
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
0
16
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
532
Số đường chuyền
295
459
Số đường chuyền chính xác
210
1
Cứu thua
0
16
Tắc bóng
18
Cầu thủ Cristóbal Parralo
Cristóbal Parralo
HLV
Cầu thủ Antonio Hidalgo
Antonio Hidalgo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Racing Ferrol
Huesca
Thắng
45.8%
Hòa
27.4%
Thắng
26.8%
Racing Ferrol thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4.1%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
13.1%
2-1
8.8%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
9.6%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Huesca thắng
0-1
9.4%
1-2
6.3%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
412191150 - 341672
2
Leganés
Đội bóng Leganés
411914854 - 272771
3
Eibar
Đội bóng Eibar
412081368 - 452368
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
411618756 - 401666
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
4117131152 - 351764
6
Racing
Đội bóng Racing
4118101363 - 54964
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
4117111350 - 42862
8
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
4115141249 - 51-259
9
Elche
Đội bóng Elche
4116111443 - 44-159
10
Levante
Đội bóng Levante
411319949 - 45458
11
Burgos
Đội bóng Burgos
4116101551 - 53-258
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
4114111636 - 40-453
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
411491837 - 48-1151
14
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
4112141541 - 41050
15
Albacete
Đội bóng Albacete
4112141549 - 55-650
16
Eldense
Đội bóng Eldense
4112141546 - 55-950
17
Huesca
Đội bóng Huesca
4111151536 - 33348
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4111131746 - 55-946
19
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
4111121837 - 52-1545
20
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
4110131831 - 52-2143
21
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
4110102132 - 53-2140
22
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
4110102140 - 62-2240