VĐQG Scotland
VĐQG Scotland
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
6  -  0
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
Tavernier 37'
Danilo Pereira 53'
Hamza Igamane 55'
Černý 61'
Dessers 69', 77'
Ibrox Stadium
Nick Walsh

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
73%
27%
1
Việt vị
1
11
Sút trúng mục tiêu
0
7
Sút ngoài mục tiêu
0
10
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
642
Số đường chuyền
241
535
Số đường chuyền chính xác
144
0
Cứu thua
5
10
Tắc bóng
9
Cầu thủ Philippe Clement
Philippe Clement
HLV
Cầu thủ Derek McInnes
Derek McInnes

Đối đầu gần đây

Rangers

Số trận (254)

173
Thắng
68.11%
43
Hòa
16.93%
38
Thắng
14.96%
Kilmarnock
Scottish Premiership
20 thg 10, 2024
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
Kết thúc
1  -  0
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
05 thg 05, 2024
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
4  -  1
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
Scottish Premiership
29 thg 02, 2024
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
Kết thúc
1  -  2
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
02 thg 01, 2024
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
3  -  1
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
Scottish Premiership
05 thg 08, 2023
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
Kết thúc
1  -  0
Rangers
Đội bóng Rangers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bước ngoặt với con trai Ancelotti

Davide Ancelotti, con trai của huấn luyện viên huyền thoại Carlo Ancelotti, sắp trở thành huấn luyện viên trưởng Rangers mùa tới.

Dự đoán máy tính

Rangers
Kilmarnock
Thắng
61.7%
Hòa
21.6%
Thắng
16.6%
Rangers thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.4%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.2%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
6.3%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.7%
2-1
9.9%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
6.1%
2-2
4.3%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Kilmarnock thắng
0-1
5.4%
1-2
4.5%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
33263497 - 227581
2
Rangers
Đội bóng Rangers
33206768 - 353366
3
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
331411854 - 411353
4
Dundee United
Đội bóng Dundee United
331481141 - 40150
5
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
331481145 - 49-450
6
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
331251645 - 54-941
7
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
331171543 - 44-140
8
Motherwell
Đội bóng Motherwell
331161637 - 56-1939
9
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
33981638 - 58-2035
10
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
33981633 - 56-2335
11
Dundee
Đội bóng Dundee
33971750 - 71-2134
12
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
33852033 - 58-2529