Cúp QG Thụy Sĩ
Cúp QG Thụy Sĩ -Vòng 16 đội
Rapperswil
Đội bóng Rapperswil
Kết thúc
0  -  2
Young Boys
Đội bóng Young Boys
Nsane 5'
Janko 57'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
5'
0
-
1
 
57'
0
-
2
66'
 
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
5
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
86
Tấn công
135
29
Tấn công nguy hiểm
59
1
Cứu thua
5
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Rapperswil

Số trận (1)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
1
Thắng
100%
Young Boys
Friendly
21 thg 06, 2019
Young Boys
Đội bóng Young Boys
Kết thúc
2  -  1
Rapperswil
Đội bóng Rapperswil

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 3/9 và sáng 4/9: Lịch thi đấu giao hữu đội tuyển - Ấn Độ vs Mauritius; Cup quốc gia Đan Mạch - Young Boys FD vs Holstebro

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 3/9 và sáng 4/9: Lịch thi đấu giao hữu đội tuyển - Ấn Độ vs Mauritius; Cup quốc gia Đan Mạch vòng 2 - Young Boys FD vs Holstebro; VĐQG Wales vòng 5 - TNS vs Aberystwyth...

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 27/8 và sáng 28/8: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - Galatasaray vs Young Boys; Carabao Cup - Brighton vs Crawley

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 27/8 và sáng 28/8: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - Galatasaray vs Young Boys; Carabao Cup - Brighton vs Crawley; La Liga vòng 3 - Vallecano vs Barcelona; giao hữu đội tuyển - Jordan vs Triều Tiên...

Dự đoán máy tính

Rapperswil
Young Boys
Thắng
12.8%
Hòa
19.2%
Thắng
68%
Rapperswil thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
1.7%
3-1
1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
4.3%
2-1
3.6%
3-2
1%
4-3
0.1%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.1%
0-0
5.4%
2-2
3.8%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Young Boys thắng
0-1
11.5%
1-2
9.7%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
12.2%
1-3
6.8%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
8.6%
1-4
3.6%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
4.6%
1-5
1.5%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.9%
1-6
0.5%
2-7
0.1%
0-6
0.7%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%