VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  1
Bahía
Đội bóng Bahía
Bruninho 54'
Eduardo Sasha 70'
Stum 45'
Estádio Nabi Abi Chedid

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Thẻ vàng
34'
 
41'
 
 
45'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
54'
1
-
1
 
70'
2
-
1
 
84'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
3
7
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
5
20
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
436
Số đường chuyền
343
339
Số đường chuyền chính xác
248
2
Cứu thua
5
26
Tắc bóng
11
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha
HLV
Cầu thủ Renato Paiva
Renato Paiva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Bahía
Thắng
61.9%
Hòa
22.3%
Thắng
15.8%
RB Bragantino thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.4%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
7.4%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
12.1%
3-1
5.9%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.2%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
7.2%
2-2
3.8%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Bahía thắng
0-1
5.8%
1-2
4.2%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2.3%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1383222 - 121027
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1364316 - 10622
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1363420 - 15521
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
8
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 13020
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442814 - 25-1114
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116