VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 25
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Eduardo Sasha 61'(pen)
Ramires 90'
Endrick 15'
Estádio Nabi Abi Chedid
Wagner do Nascimento Magalhaes

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
0
Việt vị
3
8
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
6
14
Phạm lỗi
20
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
530
Số đường chuyền
255
452
Số đường chuyền chính xác
169
2
Cứu thua
6
16
Tắc bóng
13
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Đối đầu gần đây

RB Bragantino

Số trận (35)

6
Thắng
17.14%
7
Hòa
20%
22
Thắng
62.86%
Palmeiras
Série A
13 thg 05, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Paulista A1
23 thg 02, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
03 thg 09, 2022
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
14 thg 05, 2022
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Paulista A1
26 thg 03, 2022
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino

Phong độ gần đây

Tin Tức

Siêu phẩm để đời của thần đồng Chelsea

Thần đồng bóng đá người Brazil Estevao Willian vừa ghi 'siêu phẩm solo để đời' cho Palmeiras.

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Palmeiras
Thắng
37%
Hòa
27.2%
Thắng
35.8%
RB Bragantino thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
3.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
8%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.5%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
10.3%
1-2
7.9%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
16103327 - 141333
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
16103325 - 121333
3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1694328 - 171131
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1693426 - 19730
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1683525 - 18727
6
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1582521 - 17426
7
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1575316 - 15126
8
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1674520 - 16425
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1564520 - 18222
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1556422 - 24-221
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1662819 - 26-720
12
Internacional
Đội bóng Internacional
1354412 - 11119
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1454518 - 19-119
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1445521 - 22-117
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1643918 - 25-715
16
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1535716 - 20-414
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1626812 - 22-1012
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1432910 - 19-911
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1625914 - 24-1011
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
16151012 - 24-128