Giao Hữu CLB
Giao Hữu CLB -Vòng 47
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
Kết thúc
0  -  0
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
0
Việt vị
0
0
Sút trúng mục tiêu
0
0
Sút ngoài mục tiêu
0
0
Phạm lỗi
0
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
0
0
Tấn công
0
0
Tấn công nguy hiểm
0
0
Cứu thua
0
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

RB Leipzig

Số trận (15)

11
Thắng
73.33%
1
Hòa
6.67%
3
Thắng
20%
Werder Bremen
Bundesliga
14 thg 05, 2023
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
Kết thúc
2  -  1
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Bundesliga
12 thg 11, 2022
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Kết thúc
1  -  2
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
DFB Pokal
30 thg 04, 2021
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Kết thúc
1  -  2
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
Bundesliga
10 thg 04, 2021
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Kết thúc
1  -  4
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
Bundesliga
12 thg 12, 2020
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
Kết thúc
2  -  0
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Leipzig, nơi bóng đá là trái tim rỉ máu

Trong số các thành phố có sân vận động tổ chức EURO 2024, Leipzig dường như lạc lõng so với phần còn lại của nước Đức. Khác với Berlin, Hamburg, Munich hay Dortmund, bóng đá tại Leipzig là một phần bị chối bỏ bởi chính những người bản địa, và có thể là cả vùng Đông Đức.

Barca sẵn sàng giải phóng siêu tiền vệ Dani Olmo

Barcelona chính thức nhảy vào cuộc đua chiêu mộ Dani Olmo từ Leipzig với mức phí phá vỡ hợp đồng 60 triệu euro kèm hợp đồng 6 năm.

Dự đoán máy tính

RB Leipzig
Werder Bremen
Thắng
74.9%
Hòa
15.9%
Thắng
9.2%
RB Leipzig thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.2%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
4-0
6.2%
5-1
2.2%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
10.2%
4-1
4.5%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
12.6%
3-1
7.4%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9.1%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.5%
0-0
4.3%
2-2
3.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Werder Bremen thắng
0-1
3.1%
1-2
2.7%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.1%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%