LaLiga
LaLiga -Vòng 29
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
Kết thúc
2  -  0
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Mikel Merino 28'
Zakharyan 68'
Reale Arena
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
1
Việt vị
4
6
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
6
16
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
578
Số đường chuyền
332
472
Số đường chuyền chính xác
224
2
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
14
Cầu thủ Imanol Alguacil
Imanol Alguacil
HLV
Cầu thủ Mauricio Pellegrino
Mauricio Pellegrino

Đối đầu gần đây

Real Sociedad

Số trận (42)

20
Thắng
47.62%
14
Hòa
33.33%
8
Thắng
19.05%
Cádiz
LaLiga
21 thg 12, 2023
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
0  -  0
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
LaLiga
03 thg 03, 2023
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
Kết thúc
0  -  0
Cádiz
Đội bóng Cádiz
LaLiga
14 thg 08, 2022
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
0  -  1
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
LaLiga
12 thg 05, 2022
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
Kết thúc
3  -  0
Cádiz
Đội bóng Cádiz
LaLiga
12 thg 09, 2021
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
0  -  2
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Real Sociedad
Cádiz
Thắng
66.8%
Hòa
21.6%
Thắng
11.6%
Real Sociedad thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.5%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
4.1%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
8.9%
4-1
2.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
14.7%
3-1
5.4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
16.1%
2-1
8.9%
3-2
1.6%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
9.7%
0-0
8.8%
2-2
2.7%
3-3
0.3%
4-4
0%
Cádiz thắng
0-1
5.3%
1-2
2.9%
2-3
0.5%
3-4
0%
0-2
1.6%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121