LaLiga
LaLiga -Vòng 36
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
Kết thúc
1  -  0
Valencia
Đội bóng Valencia
André Silva 3'
Reale Arena
SSPORT1 (SCTV22)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
0
Việt vị
5
5
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
564
Số đường chuyền
398
463
Số đường chuyền chính xác
302
3
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
9
Cầu thủ Imanol Alguacil
Imanol Alguacil
HLV
Cầu thủ Rubén Baraja
Rubén Baraja

Đối đầu gần đây

Real Sociedad

Số trận (161)

51
Thắng
31.68%
41
Hòa
25.47%
69
Thắng
42.85%
Valencia
LaLiga
27 thg 09, 2023
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
0  -  1
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
LaLiga
25 thg 02, 2023
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  0
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
LaLiga
06 thg 11, 2022
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
Kết thúc
1  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
06 thg 02, 2022
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
0  -  0
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
LaLiga
21 thg 11, 2021
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
Kết thúc
0  -  0
Valencia
Đội bóng Valencia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Real Sociedad
Valencia
Thắng
52.9%
Hòa
25.5%
Thắng
21.6%
Real Sociedad thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.4%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.4%
3-1
4.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.4%
2-1
9.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
8.6%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Valencia thắng
0-1
7.7%
1-2
5.4%
2-3
1.3%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121