Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 21
Red Star
Đội bóng Red Star
Kết thúc
1  -  2
Lorient
Đội bóng Lorient
Badji 66'
Eli Junior 24'
Avon 57'
G. Paradis

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
57'
0
-
2
66'
1
-
2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
3
Việt vị
3
1
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
379
Số đường chuyền
585
298
Số đường chuyền chính xác
521
2
Cứu thua
0
19
Tắc bóng
18
Cầu thủ Grégory Poirier
Grégory Poirier
HLV
Cầu thủ Olivier Pantaloni
Olivier Pantaloni

Đối đầu gần đây

Red Star

Số trận (13)

4
Thắng
30.77%
1
Hòa
7.69%
8
Thắng
61.54%
Lorient
Ligue 2
14 thg 09, 2024
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  1
Red Star
Đội bóng Red Star
Ligue 2
15 thg 02, 2019
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  1
Red Star
Đội bóng Red Star
Ligue 2
14 thg 09, 2018
Red Star
Đội bóng Red Star
Kết thúc
0  -  3
Lorient
Đội bóng Lorient
Coupe de la Ligue
01 thg 11, 2000
Red Star
Đội bóng Red Star
Kết thúc
5  -  2
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 2
10 thg 02, 1998
Red Star
Đội bóng Red Star
Kết thúc
3  -  2
Lorient
Đội bóng Lorient

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nha Trang Dolphins công phá kỷ lục ghi điểm

Tối 22/5, ngay trận ra quân đầu tiên tại VBA STAR X, Nha Trang Dolphins vượt qua Ho Chi Minh City Wings với tỷ số kỷ lục 123-77.

Dự đoán máy tính

Red Star
Lorient
Thắng
23.5%
Hòa
25.1%
Thắng
51.4%
Red Star thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.2%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.7%
3-1
1.9%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
7.5%
2-1
5.9%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7.6%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Lorient thắng
0-1
12.1%
1-2
9.5%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.6%
1-3
5%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
5.1%
1-4
2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lorient
Đội bóng Lorient
34225768 - 313771
2
Paris FC
Đội bóng Paris FC
34216755 - 332269
3
Metz
Đội bóng Metz
341811564 - 343065
4
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
341751247 - 40756
5
Guingamp
Đội bóng Guingamp
341741357 - 451255
6
Annecy
Đội bóng Annecy
341491142 - 43-151
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
341481244 - 38650
8
Bastia
Đội bóng Bastia
341115843 - 37648
9
Grenoble
Đội bóng Grenoble
341371443 - 44-146
10
Troyes
Đội bóng Troyes
341351636 - 34244
11
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
341341738 - 50-1243
12
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
341261630 - 42-1242
13
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3410121239 - 53-1442
14
Rodez
Đội bóng Rodez
349121356 - 54239
15
Red Star
Đội bóng Red Star
349111437 - 51-1438
16
Clermont
Đội bóng Clermont
347121530 - 46-1633
17
FC Martigues
Đội bóng FC Martigues
34952029 - 56-2732
18
Caen
Đội bóng Caen
34572231 - 58-2722