Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 28
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
0  -  1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Doukoure 4'
Stade Auguste-Delaune
Clement Turpin

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
43'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
60'
 
84'
90'+7
 
90'+8
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
7
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
5
11
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
7
3
Cứu thua
6
Cầu thủ Samba Diawara
Samba Diawara
HLV
Cầu thủ Liam Rosenior
Liam Rosenior

Đối đầu gần đây

Reims

Số trận (69)

30
Thắng
43.48%
20
Hòa
28.99%
19
Thắng
27.53%
Strasbourg
Ligue 1
08 thg 12, 2024
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
0  -  0
Reims
Đội bóng Reims
Ligue 1
13 thg 04, 2024
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
3  -  1
Reims
Đội bóng Reims
Ligue 1
02 thg 12, 2023
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
2  -  1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
23 thg 04, 2023
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
0  -  2
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
21 thg 08, 2022
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  1
Reims
Đội bóng Reims

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/5 và sáng 25/5: Lịch thi đấu La Liga - Real Madrid vs Sociedad

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/5 và sáng 25/5: Lịch thi đấu La Liga - Real Madrid vs Sociedad; Cup quốc gia Pháp - Paris Saint-Germain vs Reims; Hạng nhất Anh - Sheffield United vs Sunderland...

Dự đoán máy tính

Reims
Strasbourg
Thắng
33.9%
Hòa
26.1%
Thắng
40%
Reims thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.6%
3-1
3.3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
8.9%
2-1
7.8%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.1%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Strasbourg thắng
0-1
9.8%
1-2
8.6%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.2%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
34266292 - 355784
2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
34205974 - 472765
3
Monaco
Đội bóng Monaco
34187963 - 412261
4
Nice
Đội bóng Nice
34179866 - 412560
5
Lille
Đội bóng Lille
34179852 - 361660
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341761165 - 461957
7
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
34169956 - 441257
8
Lens
Đội bóng Lens
341571242 - 39352
9
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341551452 - 59-750
10
Toulouse
Đội bóng Toulouse
341191444 - 43142
11
Auxerre
Đội bóng Auxerre
341191448 - 51-342
12
Rennes
Đội bóng Rennes
341321951 - 50141
13
Nantes
Đội bóng Nantes
348121439 - 52-1336
14
Angers
Đội bóng Angers
341061832 - 53-2136
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
341042040 - 71-3134
16
Reims
Đội bóng Reims
34891733 - 47-1433
17
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
34862039 - 77-3830
18
Montpellier
Đội bóng Montpellier
34442623 - 79-5616